Chuyển đổi Hryvnia Ukraine thành Ringgit Malaysia
sang các Hryvnia Ukraine [UAH] thành Ringgit Malaysia [MYR], chuyển đổi hoặc ngược lại. Bảng chuyển đổi và các bước chuyển đổi cũng được liệt kê. Ngoài ra, khám phá các công cụ để chuyển đổi Chuyển đổi Ringgit Malaysia thành Hryvnia Ukraine.
đơn vị khác. Hryvnia Ukraine thành Ringgit Malaysia
1 UAH = 9.87368246915914 MYR
Vui lòng cung cấp giá trị bên dưới để chuyển đổi: Cách chuyển đổi 15 UAH thành MYR:
15 UAH = 15 × 9.87368246915914 MYR = 148.105237037387 MYR
Hryvnia Ukraine thành Ringgit Malaysia đơn vị cơ sở
Hryvnia Ukraine | Ringgit Malaysia |
---|
Hryvnia Ukraine
Hryvnia Ukraine (UAH) là tiền tệ chính thức của Ukraine, được sử dụng cho tất cả các giao dịch tiền tệ trong nước.
công thức là
Hryvnia lần đầu tiên được giới thiệu tại Ukraine vào năm 1918 trong thời kỳ độc lập ngắn ngủi, sau đó bị thay thế bởi rúp của Liên Xô. Nó được tái giới thiệu vào năm 1996 sau khi Ukraine giành độc lập từ Liên Xô, thay thế karbovanets như tiền tệ quốc gia.
Bảng chuyển đổi
Ngày nay, Hryvnia là đồng tiền hợp pháp duy nhất tại Ukraine, được sử dụng rộng rãi trong các giao dịch hàng ngày, ngân hàng và thị trường tài chính. Nó được quản lý bởi Ngân hàng Trung ương Ukraine và có các tờ tiền và đồng xu hiện đại.
Ringgit Malaysia
Ringgit Malaysia (MYR) là tiền tệ chính thức của Malaysia, được sử dụng cho tất cả các giao dịch tiền tệ trong nước.
công thức là
Ringgit được giới thiệu vào năm 1967, thay thế đồng đô la Mã Lai. Ban đầu nó được neo vào Bảng Anh và sau đó vào Đô la Mỹ, với tỷ giá hối đoái thả nổi được thiết lập vào năm 1998.
Bảng chuyển đổi
MYR được sử dụng rộng rãi ở Malaysia cho các giao dịch hàng ngày, ngân hàng và thương mại quốc tế, và được quản lý bởi Ngân hàng Negara Malaysia, ngân hàng trung ương của đất nước.