Chuyển đổi Hryvnia Ukraine thành Đô la Bermuda
sang các Hryvnia Ukraine [UAH] thành Đô la Bermuda [BMD], chuyển đổi hoặc ngược lại. Bảng chuyển đổi và các bước chuyển đổi cũng được liệt kê. Ngoài ra, khám phá các công cụ để chuyển đổi Chuyển đổi Đô la Bermuda thành Hryvnia Ukraine.
đơn vị khác. Hryvnia Ukraine thành Đô La Bermuda
1 UAH = 41.7795 BMD
Vui lòng cung cấp giá trị bên dưới để chuyển đổi: Cách chuyển đổi 15 UAH thành BMD:
15 UAH = 15 × 41.7795 BMD = 626.6925 BMD
Hryvnia Ukraine thành Đô La Bermuda đơn vị cơ sở
Hryvnia Ukraine | Đô la Bermuda |
---|
Hryvnia Ukraine
Hryvnia Ukraine (UAH) là tiền tệ chính thức của Ukraine, được sử dụng cho tất cả các giao dịch tiền tệ trong nước.
công thức là
Hryvnia lần đầu tiên được giới thiệu tại Ukraine vào năm 1918 trong thời kỳ độc lập ngắn ngủi, sau đó bị thay thế bởi rúp của Liên Xô. Nó được tái giới thiệu vào năm 1996 sau khi Ukraine giành độc lập từ Liên Xô, thay thế karbovanets như tiền tệ quốc gia.
Bảng chuyển đổi
Ngày nay, Hryvnia là đồng tiền hợp pháp duy nhất tại Ukraine, được sử dụng rộng rãi trong các giao dịch hàng ngày, ngân hàng và thị trường tài chính. Nó được quản lý bởi Ngân hàng Trung ương Ukraine và có các tờ tiền và đồng xu hiện đại.
Đô La Bermuda
Đô la Bermuda (BMD) là tiền tệ chính thức của Bermuda, được sử dụng cho tất cả các giao dịch tiền tệ trong khu vực.
công thức là
Được giới thiệu vào năm 1970, Đô la Bermuda thay thế Bảng Bermuda theo tỷ lệ bằng nhau, phù hợp với tiền tệ của Bermuda với đô la Mỹ để đảm bảo ổn định kinh tế và tiện lợi.
Bảng chuyển đổi
Đô la Bermuda được chấp nhận rộng rãi tại Bermuda, thường được neo tỷ lệ với đô la Mỹ, và được sử dụng trong các giao dịch hàng ngày, ngân hàng và thương mại trong khu vực.