Chuyển đổi Hryvnia Ukraine thành Đô la Liberia

sang các Hryvnia Ukraine [UAH] thành Đô la Liberia [LRD], chuyển đổi hoặc ngược lại. Bảng chuyển đổi và các bước chuyển đổi cũng được liệt kê. Ngoài ra, khám phá các công cụ để chuyển đổi Chuyển đổi Đô la Liberia thành Hryvnia Ukraine.




đơn vị khác. Hryvnia Ukraine thành Đô La Liberia

1 UAH = 0.208393396374171 LRD

Vui lòng cung cấp giá trị bên dưới để chuyển đổi: Cách chuyển đổi 15 UAH thành LRD:
15 UAH = 15 × 0.208393396374171 LRD = 3.12590094561256 LRD


Hryvnia Ukraine thành Đô La Liberia đơn vị cơ sở

Hryvnia Ukraine Đô la Liberia

Hryvnia Ukraine

Hryvnia Ukraine (UAH) là tiền tệ chính thức của Ukraine, được sử dụng cho tất cả các giao dịch tiền tệ trong nước.

công thức là

Hryvnia lần đầu tiên được giới thiệu tại Ukraine vào năm 1918 trong thời kỳ độc lập ngắn ngủi, sau đó bị thay thế bởi rúp của Liên Xô. Nó được tái giới thiệu vào năm 1996 sau khi Ukraine giành độc lập từ Liên Xô, thay thế karbovanets như tiền tệ quốc gia.

Bảng chuyển đổi

Ngày nay, Hryvnia là đồng tiền hợp pháp duy nhất tại Ukraine, được sử dụng rộng rãi trong các giao dịch hàng ngày, ngân hàng và thị trường tài chính. Nó được quản lý bởi Ngân hàng Trung ương Ukraine và có các tờ tiền và đồng xu hiện đại.


Đô La Liberia

Đô la Liberia (LRD) là tiền tệ chính thức của Liberia, được sử dụng cho tất cả các giao dịch tiền tệ trong nước.

công thức là

Đô la Liberia được giới thiệu vào năm 1943, thay thế cho Bảng Liberia, và đã trải qua nhiều cải cách để ổn định nền kinh tế và kiểm soát lạm phát.

Bảng chuyển đổi

Ngày nay, đô la Liberia được sử dụng rộng rãi tại Liberia cho các giao dịch hàng ngày, với tiền xu và tiền giấy do Ngân hàng Trung ương Liberia phát hành.



Chuyển đổi Hryvnia Ukraine Thành Phổ biến Tiền tệ Chuyển đổi