Chuyển đổi Hryvnia Ukraine thành Đô la New Zealand

sang các Hryvnia Ukraine [UAH] thành Đô la New Zealand [NZD], chuyển đổi hoặc ngược lại. Bảng chuyển đổi và các bước chuyển đổi cũng được liệt kê. Ngoài ra, khám phá các công cụ để chuyển đổi Chuyển đổi Đô la New Zealand thành Hryvnia Ukraine.




đơn vị khác. Hryvnia Ukraine thành Đô La New Zealand

1 UAH = 25.0326542840024 NZD

Vui lòng cung cấp giá trị bên dưới để chuyển đổi: Cách chuyển đổi 15 UAH thành NZD:
15 UAH = 15 × 25.0326542840024 NZD = 375.489814260036 NZD


Hryvnia Ukraine thành Đô La New Zealand đơn vị cơ sở

Hryvnia Ukraine Đô la New Zealand

Hryvnia Ukraine

Hryvnia Ukraine (UAH) là tiền tệ chính thức của Ukraine, được sử dụng cho tất cả các giao dịch tiền tệ trong nước.

công thức là

Hryvnia lần đầu tiên được giới thiệu tại Ukraine vào năm 1918 trong thời kỳ độc lập ngắn ngủi, sau đó bị thay thế bởi rúp của Liên Xô. Nó được tái giới thiệu vào năm 1996 sau khi Ukraine giành độc lập từ Liên Xô, thay thế karbovanets như tiền tệ quốc gia.

Bảng chuyển đổi

Ngày nay, Hryvnia là đồng tiền hợp pháp duy nhất tại Ukraine, được sử dụng rộng rãi trong các giao dịch hàng ngày, ngân hàng và thị trường tài chính. Nó được quản lý bởi Ngân hàng Trung ương Ukraine và có các tờ tiền và đồng xu hiện đại.


Đô La New Zealand

Đô la New Zealand (NZD) là tiền tệ chính thức của New Zealand và các vùng lãnh thổ của nó, được sử dụng cho các giao dịch hàng ngày và trao đổi tài chính.

công thức là

Được giới thiệu vào năm 1967, thay thế cho Bảng Anh New Zealand, NZD ban đầu được neo vào Bảng Anh và sau đó áp dụng hệ thống tỷ giá thả nổi. Nó đã trải qua nhiều cải cách và hiện do Ngân hàng Dự trữ New Zealand quản lý.

Bảng chuyển đổi

NZD được sử dụng rộng rãi tại New Zealand và cũng được chấp nhận tại một số quốc gia đảo Thái Bình Dương. Nó được giao dịch tích cực trên thị trường tiền tệ quốc tế và là thành phần chính của nền kinh tế quốc gia.



Chuyển đổi Hryvnia Ukraine Thành Phổ biến Tiền tệ Chuyển đổi