Chuyển đổi Hryvnia Ukraine thành Đơn vị Tiền tệ của Chile (UF)
sang các Hryvnia Ukraine [UAH] thành Đơn vị Tiền tệ của Chile (UF) [CLF], chuyển đổi hoặc ngược lại. Bảng chuyển đổi và các bước chuyển đổi cũng được liệt kê. Ngoài ra, khám phá các công cụ để chuyển đổi Chuyển đổi Đơn vị Tiền tệ của Chile (UF) thành Hryvnia Ukraine.
đơn vị khác. Hryvnia Ukraine thành Đơn Vị Tiền Tệ Của Chile (Uf)
1 UAH = 1680.05066752453 CLF
Vui lòng cung cấp giá trị bên dưới để chuyển đổi: Cách chuyển đổi 15 UAH thành CLF:
15 UAH = 15 × 1680.05066752453 CLF = 25200.7600128679 CLF
Hryvnia Ukraine thành Đơn Vị Tiền Tệ Của Chile (Uf) đơn vị cơ sở
Hryvnia Ukraine | Đơn vị Tiền tệ của Chile (UF) |
---|
Hryvnia Ukraine
Hryvnia Ukraine (UAH) là tiền tệ chính thức của Ukraine, được sử dụng cho tất cả các giao dịch tiền tệ trong nước.
công thức là
Hryvnia lần đầu tiên được giới thiệu tại Ukraine vào năm 1918 trong thời kỳ độc lập ngắn ngủi, sau đó bị thay thế bởi rúp của Liên Xô. Nó được tái giới thiệu vào năm 1996 sau khi Ukraine giành độc lập từ Liên Xô, thay thế karbovanets như tiền tệ quốc gia.
Bảng chuyển đổi
Ngày nay, Hryvnia là đồng tiền hợp pháp duy nhất tại Ukraine, được sử dụng rộng rãi trong các giao dịch hàng ngày, ngân hàng và thị trường tài chính. Nó được quản lý bởi Ngân hàng Trung ương Ukraine và có các tờ tiền và đồng xu hiện đại.
Đơn Vị Tiền Tệ Của Chile (Uf)
Đơn vị Tiền tệ của Chile (UF) là một đơn vị tài chính được sử dụng tại Chile, chủ yếu để lập chỉ số và mục đích pháp lý, đại diện cho một giá trị cố định điều chỉnh theo lạm phát.
công thức là
Được giới thiệu vào năm 1967, UF được thành lập để làm tham chiếu ổn định cho các hợp đồng và giao dịch pháp lý, điều chỉnh định kỳ dựa trên các chỉ số lạm phát để duy trì giá trị của nó theo thời gian.
Bảng chuyển đổi
UF được sử dụng rộng rãi tại Chile để định giá bất động sản, khoản vay và hợp đồng pháp lý, và nó được cập nhật hàng ngày dựa trên Chỉ số Giá Tiêu Dùng của Chile (CPI).