Chuyển đổi Hryvnia Ukraine thành Rupee Pakistan

sang các Hryvnia Ukraine [UAH] thành Rupee Pakistan [PKR], chuyển đổi hoặc ngược lại. Bảng chuyển đổi và các bước chuyển đổi cũng được liệt kê. Ngoài ra, khám phá các công cụ để chuyển đổi Chuyển đổi Rupee Pakistan thành Hryvnia Ukraine.




đơn vị khác. Hryvnia Ukraine thành Rupee Pakistan

1 UAH = 0.1466787297147 PKR

Vui lòng cung cấp giá trị bên dưới để chuyển đổi: Cách chuyển đổi 15 UAH thành PKR:
15 UAH = 15 × 0.1466787297147 PKR = 2.2001809457205 PKR


Hryvnia Ukraine thành Rupee Pakistan đơn vị cơ sở

Hryvnia Ukraine Rupee Pakistan

Hryvnia Ukraine

Hryvnia Ukraine (UAH) là tiền tệ chính thức của Ukraine, được sử dụng cho tất cả các giao dịch tiền tệ trong nước.

công thức là

Hryvnia lần đầu tiên được giới thiệu tại Ukraine vào năm 1918 trong thời kỳ độc lập ngắn ngủi, sau đó bị thay thế bởi rúp của Liên Xô. Nó được tái giới thiệu vào năm 1996 sau khi Ukraine giành độc lập từ Liên Xô, thay thế karbovanets như tiền tệ quốc gia.

Bảng chuyển đổi

Ngày nay, Hryvnia là đồng tiền hợp pháp duy nhất tại Ukraine, được sử dụng rộng rãi trong các giao dịch hàng ngày, ngân hàng và thị trường tài chính. Nó được quản lý bởi Ngân hàng Trung ương Ukraine và có các tờ tiền và đồng xu hiện đại.


Rupee Pakistan

Rupee Pakistan (PKR) là tiền tệ chính thức của Pakistan, được sử dụng cho tất cả các giao dịch tiền tệ trong nước.

công thức là

Rupee Pakistan được giới thiệu vào năm 1947, thay thế Rupee Ấn Độ khi độc lập, và đã trải qua nhiều cải cách và giảm giá trị trong những năm để ổn định nền kinh tế.

Bảng chuyển đổi

Ngày nay, PKR được sử dụng rộng rãi khắp Pakistan cho các giao dịch hàng ngày, ngân hàng và thương mại, với ngân hàng trung ương quản lý việc phát hành và điều chỉnh của nó.



Chuyển đổi Hryvnia Ukraine Thành Phổ biến Tiền tệ Chuyển đổi