Chuyển đổi Hryvnia Ukraine thành Đô la Úc
sang các Hryvnia Ukraine [UAH] thành Đô la Úc [AUD], chuyển đổi hoặc ngược lại. Bảng chuyển đổi và các bước chuyển đổi cũng được liệt kê. Ngoài ra, khám phá các công cụ để chuyển đổi Chuyển đổi Đô la Úc thành Hryvnia Ukraine.
đơn vị khác. Hryvnia Ukraine thành Đô La Úc
1 UAH = 27.3211483128433 AUD
Vui lòng cung cấp giá trị bên dưới để chuyển đổi: Cách chuyển đổi 15 UAH thành AUD:
15 UAH = 15 × 27.3211483128433 AUD = 409.81722469265 AUD
Hryvnia Ukraine thành Đô La Úc đơn vị cơ sở
Hryvnia Ukraine | Đô la Úc |
---|
Hryvnia Ukraine
Hryvnia Ukraine (UAH) là tiền tệ chính thức của Ukraine, được sử dụng cho tất cả các giao dịch tiền tệ trong nước.
công thức là
Hryvnia lần đầu tiên được giới thiệu tại Ukraine vào năm 1918 trong thời kỳ độc lập ngắn ngủi, sau đó bị thay thế bởi rúp của Liên Xô. Nó được tái giới thiệu vào năm 1996 sau khi Ukraine giành độc lập từ Liên Xô, thay thế karbovanets như tiền tệ quốc gia.
Bảng chuyển đổi
Ngày nay, Hryvnia là đồng tiền hợp pháp duy nhất tại Ukraine, được sử dụng rộng rãi trong các giao dịch hàng ngày, ngân hàng và thị trường tài chính. Nó được quản lý bởi Ngân hàng Trung ương Ukraine và có các tờ tiền và đồng xu hiện đại.
Đô La Úc
Đô la Úc (AUD) là tiền tệ chính thức của Úc, được sử dụng tại các vùng lãnh thổ của nó và một số quốc gia đảo Thái Bình Dương.
công thức là
Được giới thiệu vào năm 1966, thay thế cho bảng Anh Úc, AUD ban đầu được neo vào bảng Anh và sau đó chuyển sang hệ thống tỷ giá thả nổi vào năm 1983.
Bảng chuyển đổi
AUD được sử dụng rộng rãi tại Úc và các vùng lãnh thổ của nó, đóng vai trò là một loại tiền tệ chính trong thương mại và tài chính quốc tế, và là một trong những đồng tiền được giao dịch nhiều nhất trên toàn cầu.