Chuyển đổi Hryvnia Ukraine thành Manat Azerbaijan

sang các Hryvnia Ukraine [UAH] thành Manat Azerbaijan [AZN], chuyển đổi hoặc ngược lại. Bảng chuyển đổi và các bước chuyển đổi cũng được liệt kê. Ngoài ra, khám phá các công cụ để chuyển đổi Chuyển đổi Manat Azerbaijan thành Hryvnia Ukraine.




đơn vị khác. Hryvnia Ukraine thành Manat Azerbaijan

1 UAH = 24.5689503087327 AZN

Vui lòng cung cấp giá trị bên dưới để chuyển đổi: Cách chuyển đổi 15 UAH thành AZN:
15 UAH = 15 × 24.5689503087327 AZN = 368.534254630991 AZN


Hryvnia Ukraine thành Manat Azerbaijan đơn vị cơ sở

Hryvnia Ukraine Manat Azerbaijan

Hryvnia Ukraine

Hryvnia Ukraine (UAH) là tiền tệ chính thức của Ukraine, được sử dụng cho tất cả các giao dịch tiền tệ trong nước.

công thức là

Hryvnia lần đầu tiên được giới thiệu tại Ukraine vào năm 1918 trong thời kỳ độc lập ngắn ngủi, sau đó bị thay thế bởi rúp của Liên Xô. Nó được tái giới thiệu vào năm 1996 sau khi Ukraine giành độc lập từ Liên Xô, thay thế karbovanets như tiền tệ quốc gia.

Bảng chuyển đổi

Ngày nay, Hryvnia là đồng tiền hợp pháp duy nhất tại Ukraine, được sử dụng rộng rãi trong các giao dịch hàng ngày, ngân hàng và thị trường tài chính. Nó được quản lý bởi Ngân hàng Trung ương Ukraine và có các tờ tiền và đồng xu hiện đại.


Manat Azerbaijan

Manat Azerbaijan (AZN) là tiền tệ chính thức của Azerbaijan, được sử dụng cho tất cả các giao dịch tiền tệ trong nước.

công thức là

Manat Azerbaijan được giới thiệu vào năm 1992, thay thế đồng rúp của Liên Xô, và đã trải qua nhiều lần đổi tiền, với phiên bản hiện tại được giới thiệu vào năm 2006 để ổn định nền kinh tế và kiểm soát lạm phát.

Bảng chuyển đổi

Ngày nay, AZN được sử dụng rộng rãi ở Azerbaijan cho các giao dịch hàng ngày, ngân hàng và thương mại, và được coi là một đồng tiền ổn định trong khu vực.



Chuyển đổi Hryvnia Ukraine Thành Phổ biến Tiền tệ Chuyển đổi