Chuyển đổi Hryvnia Ukraine thành Đô la Fiji
sang các Hryvnia Ukraine [UAH] thành Đô la Fiji [FJD], chuyển đổi hoặc ngược lại. Bảng chuyển đổi và các bước chuyển đổi cũng được liệt kê. Ngoài ra, khám phá các công cụ để chuyển đổi Chuyển đổi Đô la Fiji thành Hryvnia Ukraine.
đơn vị khác. Hryvnia Ukraine thành Đô La Fiji
1 UAH = 18.5422954020948 FJD
Vui lòng cung cấp giá trị bên dưới để chuyển đổi: Cách chuyển đổi 15 UAH thành FJD:
15 UAH = 15 × 18.5422954020948 FJD = 278.134431031422 FJD
Hryvnia Ukraine thành Đô La Fiji đơn vị cơ sở
Hryvnia Ukraine | Đô la Fiji |
---|
Hryvnia Ukraine
Hryvnia Ukraine (UAH) là tiền tệ chính thức của Ukraine, được sử dụng cho tất cả các giao dịch tiền tệ trong nước.
công thức là
Hryvnia lần đầu tiên được giới thiệu tại Ukraine vào năm 1918 trong thời kỳ độc lập ngắn ngủi, sau đó bị thay thế bởi rúp của Liên Xô. Nó được tái giới thiệu vào năm 1996 sau khi Ukraine giành độc lập từ Liên Xô, thay thế karbovanets như tiền tệ quốc gia.
Bảng chuyển đổi
Ngày nay, Hryvnia là đồng tiền hợp pháp duy nhất tại Ukraine, được sử dụng rộng rãi trong các giao dịch hàng ngày, ngân hàng và thị trường tài chính. Nó được quản lý bởi Ngân hàng Trung ương Ukraine và có các tờ tiền và đồng xu hiện đại.
Đô La Fiji
Đô la Fiji (FJD) là tiền tệ chính thức của Fiji, được sử dụng cho tất cả các giao dịch tiền tệ trong nước.
công thức là
Đô la Fiji được giới thiệu vào năm 1969, thay thế cho Bảng Fiji, và kể từ đó đã trở thành tiền tệ tiêu chuẩn của Fiji, với thiết kế phản ánh các biểu tượng quốc gia và di sản văn hóa.
Bảng chuyển đổi
Ngày nay, đô la Fiji được sử dụng rộng rãi tại Fiji cho các giao dịch hàng ngày, ngân hàng và thương mại, và cũng được chấp nhận ở một số khu vực lân cận.