Chuyển đổi Hryvnia Ukraine thành Taka Bangladesh

sang các Hryvnia Ukraine [UAH] thành Taka Bangladesh [BDT], chuyển đổi hoặc ngược lại. Bảng chuyển đổi và các bước chuyển đổi cũng được liệt kê. Ngoài ra, khám phá các công cụ để chuyển đổi Chuyển đổi Taka Bangladesh thành Hryvnia Ukraine.




đơn vị khác. Hryvnia Ukraine thành Taka Bangladesh

1 UAH = 0.343402935316513 BDT

Vui lòng cung cấp giá trị bên dưới để chuyển đổi: Cách chuyển đổi 15 UAH thành BDT:
15 UAH = 15 × 0.343402935316513 BDT = 5.1510440297477 BDT


Hryvnia Ukraine thành Taka Bangladesh đơn vị cơ sở

Hryvnia Ukraine Taka Bangladesh

Hryvnia Ukraine

Hryvnia Ukraine (UAH) là tiền tệ chính thức của Ukraine, được sử dụng cho tất cả các giao dịch tiền tệ trong nước.

công thức là

Hryvnia lần đầu tiên được giới thiệu tại Ukraine vào năm 1918 trong thời kỳ độc lập ngắn ngủi, sau đó bị thay thế bởi rúp của Liên Xô. Nó được tái giới thiệu vào năm 1996 sau khi Ukraine giành độc lập từ Liên Xô, thay thế karbovanets như tiền tệ quốc gia.

Bảng chuyển đổi

Ngày nay, Hryvnia là đồng tiền hợp pháp duy nhất tại Ukraine, được sử dụng rộng rãi trong các giao dịch hàng ngày, ngân hàng và thị trường tài chính. Nó được quản lý bởi Ngân hàng Trung ương Ukraine và có các tờ tiền và đồng xu hiện đại.


Taka Bangladesh

Taka Bangladesh (BDT) là tiền tệ chính thức của Bangladesh, được sử dụng cho tất cả các giao dịch tiền tệ trong nước.

công thức là

Taka được giới thiệu vào năm 1972, thay thế đồng Rupee của Pakistan sau khi Bangladesh giành độc lập. Nó đã trải qua nhiều mệnh giá và cải cách qua các năm để ổn định và hiện đại hóa tiền tệ.

Bảng chuyển đổi

BDT được sử dụng tích cực trong các giao dịch hàng ngày, ngân hàng và thương mại quốc tế liên quan đến Bangladesh. Nó được quản lý bởi Ngân hàng Bangladesh, ngân hàng trung ương của quốc gia.



Chuyển đổi Hryvnia Ukraine Thành Phổ biến Tiền tệ Chuyển đổi