Chuyển đổi Hryvnia Ukraine thành Won Triều Tiên
sang các Hryvnia Ukraine [UAH] thành Won Triều Tiên [KPW], chuyển đổi hoặc ngược lại. Bảng chuyển đổi và các bước chuyển đổi cũng được liệt kê. Ngoài ra, khám phá các công cụ để chuyển đổi Chuyển đổi Won Triều Tiên thành Hryvnia Ukraine.
đơn vị khác. Hryvnia Ukraine thành Won Triều Tiên
1 UAH = 0.0464216666666667 KPW
Vui lòng cung cấp giá trị bên dưới để chuyển đổi: Cách chuyển đổi 15 UAH thành KPW:
15 UAH = 15 × 0.0464216666666667 KPW = 0.696325 KPW
Hryvnia Ukraine thành Won Triều Tiên đơn vị cơ sở
Hryvnia Ukraine | Won Triều Tiên |
---|
Hryvnia Ukraine
Hryvnia Ukraine (UAH) là tiền tệ chính thức của Ukraine, được sử dụng cho tất cả các giao dịch tiền tệ trong nước.
công thức là
Hryvnia lần đầu tiên được giới thiệu tại Ukraine vào năm 1918 trong thời kỳ độc lập ngắn ngủi, sau đó bị thay thế bởi rúp của Liên Xô. Nó được tái giới thiệu vào năm 1996 sau khi Ukraine giành độc lập từ Liên Xô, thay thế karbovanets như tiền tệ quốc gia.
Bảng chuyển đổi
Ngày nay, Hryvnia là đồng tiền hợp pháp duy nhất tại Ukraine, được sử dụng rộng rãi trong các giao dịch hàng ngày, ngân hàng và thị trường tài chính. Nó được quản lý bởi Ngân hàng Trung ương Ukraine và có các tờ tiền và đồng xu hiện đại.
Won Triều Tiên
Won Triều Tiên (KPW) là tiền tệ chính thức của Triều Tiên, được sử dụng cho các giao dịch hàng ngày trong nước.
công thức là
Won Triều Tiên lần đầu tiên được giới thiệu vào năm 1947, thay thế won Hàn Quốc được sử dụng trong thời kỳ Nhật Bản chiếm đóng, và đã trải qua nhiều lần đổi tiền và cải cách kể từ đó.
Bảng chuyển đổi
Ngày nay, KPW chủ yếu được sử dụng trong nước Triều Tiên, với việc chấp nhận hạn chế ở ngoài quốc gia; nó chịu sự kiểm soát nghiêm ngặt của chính phủ và các quy định về tiền tệ.