Chuyển đổi Hryvnia Ukraine thành Dinar Algeria
sang các Hryvnia Ukraine [UAH] thành Dinar Algeria [DZD], chuyển đổi hoặc ngược lại. Bảng chuyển đổi và các bước chuyển đổi cũng được liệt kê. Ngoài ra, khám phá các công cụ để chuyển đổi Chuyển đổi Dinar Algeria thành Hryvnia Ukraine.
đơn vị khác. Hryvnia Ukraine thành Dinar Algeria
1 UAH = 0.321378544302386 DZD
Vui lòng cung cấp giá trị bên dưới để chuyển đổi: Cách chuyển đổi 15 UAH thành DZD:
15 UAH = 15 × 0.321378544302386 DZD = 4.82067816453578 DZD
Hryvnia Ukraine thành Dinar Algeria đơn vị cơ sở
Hryvnia Ukraine | Dinar Algeria |
---|
Hryvnia Ukraine
Hryvnia Ukraine (UAH) là tiền tệ chính thức của Ukraine, được sử dụng cho tất cả các giao dịch tiền tệ trong nước.
công thức là
Hryvnia lần đầu tiên được giới thiệu tại Ukraine vào năm 1918 trong thời kỳ độc lập ngắn ngủi, sau đó bị thay thế bởi rúp của Liên Xô. Nó được tái giới thiệu vào năm 1996 sau khi Ukraine giành độc lập từ Liên Xô, thay thế karbovanets như tiền tệ quốc gia.
Bảng chuyển đổi
Ngày nay, Hryvnia là đồng tiền hợp pháp duy nhất tại Ukraine, được sử dụng rộng rãi trong các giao dịch hàng ngày, ngân hàng và thị trường tài chính. Nó được quản lý bởi Ngân hàng Trung ương Ukraine và có các tờ tiền và đồng xu hiện đại.
Dinar Algeria
Dinar Algeria (DZD) là tiền tệ chính thức của Algérie, được sử dụng cho các giao dịch hàng ngày và trao đổi tiền tệ trong nước.
công thức là
Dinar Algeria được giới thiệu vào năm 1964, thay thế đồng franc Algeria sau độc lập, và đã trải qua nhiều cải cách để ổn định nền kinh tế và kiểm soát lạm phát.
Bảng chuyển đổi
Ngày nay, Dinar vẫn là tiền tệ chính thức của Algeria, được sử dụng trong tất cả các giao dịch tài chính, ngân hàng và thương mại trên toàn quốc.