Chuyển đổi Hryvnia Ukraine thành Peso Uruguay
sang các Hryvnia Ukraine [UAH] thành Peso Uruguay [UYU], chuyển đổi hoặc ngược lại. Bảng chuyển đổi và các bước chuyển đổi cũng được liệt kê. Ngoài ra, khám phá các công cụ để chuyển đổi Chuyển đổi Peso Uruguay thành Hryvnia Ukraine.
đơn vị khác. Hryvnia Ukraine thành Peso Uruguay
1 UAH = 1.03671473130206 UYU
Vui lòng cung cấp giá trị bên dưới để chuyển đổi: Cách chuyển đổi 15 UAH thành UYU:
15 UAH = 15 × 1.03671473130206 UYU = 15.5507209695309 UYU
Hryvnia Ukraine thành Peso Uruguay đơn vị cơ sở
Hryvnia Ukraine | Peso Uruguay |
---|
Hryvnia Ukraine
Hryvnia Ukraine (UAH) là tiền tệ chính thức của Ukraine, được sử dụng cho tất cả các giao dịch tiền tệ trong nước.
công thức là
Hryvnia lần đầu tiên được giới thiệu tại Ukraine vào năm 1918 trong thời kỳ độc lập ngắn ngủi, sau đó bị thay thế bởi rúp của Liên Xô. Nó được tái giới thiệu vào năm 1996 sau khi Ukraine giành độc lập từ Liên Xô, thay thế karbovanets như tiền tệ quốc gia.
Bảng chuyển đổi
Ngày nay, Hryvnia là đồng tiền hợp pháp duy nhất tại Ukraine, được sử dụng rộng rãi trong các giao dịch hàng ngày, ngân hàng và thị trường tài chính. Nó được quản lý bởi Ngân hàng Trung ương Ukraine và có các tờ tiền và đồng xu hiện đại.
Peso Uruguay
Peso Uruguay (UYU) là tiền tệ chính thức của Uruguay, được sử dụng cho tất cả các giao dịch tiền tệ trong nước.
công thức là
Được giới thiệu vào năm 1993 để thay thế Peso Uruguay Moneda Nacional, UYU đã trải qua nhiều lần đổi tiền và cải cách tiền tệ nhằm ổn định nền kinh tế và kiểm soát lạm phát.
Bảng chuyển đổi
UYU được sử dụng rộng rãi tại Uruguay cho các giao dịch hàng ngày, ngân hàng và thương mại, và cũng được chấp nhận ở một số khu vực biên giới của các quốc gia lân cận.