Chuyển đổi Hryvnia Ukraine thành Franc Congo
sang các Hryvnia Ukraine [UAH] thành Franc Congo [CDF], chuyển đổi hoặc ngược lại. Bảng chuyển đổi và các bước chuyển đổi cũng được liệt kê. Ngoài ra, khám phá các công cụ để chuyển đổi Chuyển đổi Franc Congo thành Hryvnia Ukraine.
đơn vị khác. Hryvnia Ukraine thành Franc Congo
1 UAH = 0.0144814479097853 CDF
Vui lòng cung cấp giá trị bên dưới để chuyển đổi: Cách chuyển đổi 15 UAH thành CDF:
15 UAH = 15 × 0.0144814479097853 CDF = 0.217221718646779 CDF
Hryvnia Ukraine thành Franc Congo đơn vị cơ sở
Hryvnia Ukraine | Franc Congo |
---|
Hryvnia Ukraine
Hryvnia Ukraine (UAH) là tiền tệ chính thức của Ukraine, được sử dụng cho tất cả các giao dịch tiền tệ trong nước.
công thức là
Hryvnia lần đầu tiên được giới thiệu tại Ukraine vào năm 1918 trong thời kỳ độc lập ngắn ngủi, sau đó bị thay thế bởi rúp của Liên Xô. Nó được tái giới thiệu vào năm 1996 sau khi Ukraine giành độc lập từ Liên Xô, thay thế karbovanets như tiền tệ quốc gia.
Bảng chuyển đổi
Ngày nay, Hryvnia là đồng tiền hợp pháp duy nhất tại Ukraine, được sử dụng rộng rãi trong các giao dịch hàng ngày, ngân hàng và thị trường tài chính. Nó được quản lý bởi Ngân hàng Trung ương Ukraine và có các tờ tiền và đồng xu hiện đại.
Franc Congo
Franc Congo (CDF) là tiền tệ chính thức của Cộng hòa Dân chủ Congo, được sử dụng cho các giao dịch hàng ngày và trao đổi tài chính trong nước.
công thức là
Franc Congo được giới thiệu vào năm 1967, thay thế Franc Congo Léopard theo tỷ lệ bằng nhau, như một phần của cải cách tiền tệ sau độc lập. Nó đã trải qua nhiều lần đổi mệnh giá và cải cách để ổn định nền kinh tế.
Bảng chuyển đổi
Ngày nay, CDF vẫn là tiền tệ chính thức của Cộng hòa Dân chủ Congo, được sử dụng trong tất cả các hoạt động ngân hàng, thương mại và tài chính trên toàn quốc.