Chuyển đổi Hryvnia Ukraine thành Metical Mozambique
sang các Hryvnia Ukraine [UAH] thành Metical Mozambique [MZN], chuyển đổi hoặc ngược lại. Bảng chuyển đổi và các bước chuyển đổi cũng được liệt kê. Ngoài ra, khám phá các công cụ để chuyển đổi Chuyển đổi Metical Mozambique thành Hryvnia Ukraine.
đơn vị khác. Hryvnia Ukraine thành Metical Mozambique
1 UAH = 0.656680126307914 MZN
Vui lòng cung cấp giá trị bên dưới để chuyển đổi: Cách chuyển đổi 15 UAH thành MZN:
15 UAH = 15 × 0.656680126307914 MZN = 9.85020189461871 MZN
Hryvnia Ukraine thành Metical Mozambique đơn vị cơ sở
Hryvnia Ukraine | Metical Mozambique |
---|
Hryvnia Ukraine
Hryvnia Ukraine (UAH) là tiền tệ chính thức của Ukraine, được sử dụng cho tất cả các giao dịch tiền tệ trong nước.
công thức là
Hryvnia lần đầu tiên được giới thiệu tại Ukraine vào năm 1918 trong thời kỳ độc lập ngắn ngủi, sau đó bị thay thế bởi rúp của Liên Xô. Nó được tái giới thiệu vào năm 1996 sau khi Ukraine giành độc lập từ Liên Xô, thay thế karbovanets như tiền tệ quốc gia.
Bảng chuyển đổi
Ngày nay, Hryvnia là đồng tiền hợp pháp duy nhất tại Ukraine, được sử dụng rộng rãi trong các giao dịch hàng ngày, ngân hàng và thị trường tài chính. Nó được quản lý bởi Ngân hàng Trung ương Ukraine và có các tờ tiền và đồng xu hiện đại.
Metical Mozambique
Metical Mozambique (MZN) là tiền tệ chính thức của Mozambique, được sử dụng cho tất cả các giao dịch tiền tệ trong nước.
công thức là
Metical được giới thiệu vào năm 1980, thay thế Escudo Mozambique, nhằm ổn định nền kinh tế và hiện đại hóa hệ thống tiền tệ. Nó đã trải qua nhiều lần đổi tiền và cải cách kể từ khi ra đời.
Bảng chuyển đổi
Metical được sử dụng tích cực như tiền tệ chính của Mozambique cho các giao dịch hàng ngày, ngân hàng và thương mại. Nó do Ngân hàng Mozambique phát hành và quản lý.