Chuyển đổi Hryvnia Ukraine thành Shilling Uganda

sang các Hryvnia Ukraine [UAH] thành Shilling Uganda [UGX], chuyển đổi hoặc ngược lại. Bảng chuyển đổi và các bước chuyển đổi cũng được liệt kê. Ngoài ra, khám phá các công cụ để chuyển đổi Chuyển đổi Shilling Uganda thành Hryvnia Ukraine.




đơn vị khác. Hryvnia Ukraine thành Shilling Uganda

1 UAH = 0.0117151860070215 UGX

Vui lòng cung cấp giá trị bên dưới để chuyển đổi: Cách chuyển đổi 15 UAH thành UGX:
15 UAH = 15 × 0.0117151860070215 UGX = 0.175727790105322 UGX


Hryvnia Ukraine thành Shilling Uganda đơn vị cơ sở

Hryvnia Ukraine Shilling Uganda

Hryvnia Ukraine

Hryvnia Ukraine (UAH) là tiền tệ chính thức của Ukraine, được sử dụng cho tất cả các giao dịch tiền tệ trong nước.

công thức là

Hryvnia lần đầu tiên được giới thiệu tại Ukraine vào năm 1918 trong thời kỳ độc lập ngắn ngủi, sau đó bị thay thế bởi rúp của Liên Xô. Nó được tái giới thiệu vào năm 1996 sau khi Ukraine giành độc lập từ Liên Xô, thay thế karbovanets như tiền tệ quốc gia.

Bảng chuyển đổi

Ngày nay, Hryvnia là đồng tiền hợp pháp duy nhất tại Ukraine, được sử dụng rộng rãi trong các giao dịch hàng ngày, ngân hàng và thị trường tài chính. Nó được quản lý bởi Ngân hàng Trung ương Ukraine và có các tờ tiền và đồng xu hiện đại.


Shilling Uganda

Shilling Uganda (UGX) là tiền tệ chính thức của Uganda, được sử dụng cho tất cả các giao dịch tiền tệ trong nước.

công thức là

Shilling Uganda được giới thiệu vào năm 1966, thay thế Shilling Đông Phi, và đã trải qua nhiều mệnh giá và cải cách khác nhau qua các năm để ổn định nền kinh tế.

Bảng chuyển đổi

Ngày nay, UGX được sử dụng rộng rãi tại Uganda cho các giao dịch hàng ngày, ngân hàng và thương mại, và được quản lý bởi Ngân hàng Uganda.



Chuyển đổi Hryvnia Ukraine Thành Phổ biến Tiền tệ Chuyển đổi