Chuyển đổi Hryvnia Ukraine thành Rupiah Indonesia
sang các Hryvnia Ukraine [UAH] thành Rupiah Indonesia [IDR], chuyển đổi hoặc ngược lại. Bảng chuyển đổi và các bước chuyển đổi cũng được liệt kê. Ngoài ra, khám phá các công cụ để chuyển đổi Chuyển đổi Rupiah Indonesia thành Hryvnia Ukraine.
đơn vị khác. Hryvnia Ukraine thành Rupiah Indonesia
1 UAH = 0.00256505777785047 IDR
Vui lòng cung cấp giá trị bên dưới để chuyển đổi: Cách chuyển đổi 15 UAH thành IDR:
15 UAH = 15 × 0.00256505777785047 IDR = 0.038475866667757 IDR
Hryvnia Ukraine thành Rupiah Indonesia đơn vị cơ sở
Hryvnia Ukraine | Rupiah Indonesia |
---|
Hryvnia Ukraine
Hryvnia Ukraine (UAH) là tiền tệ chính thức của Ukraine, được sử dụng cho tất cả các giao dịch tiền tệ trong nước.
công thức là
Hryvnia lần đầu tiên được giới thiệu tại Ukraine vào năm 1918 trong thời kỳ độc lập ngắn ngủi, sau đó bị thay thế bởi rúp của Liên Xô. Nó được tái giới thiệu vào năm 1996 sau khi Ukraine giành độc lập từ Liên Xô, thay thế karbovanets như tiền tệ quốc gia.
Bảng chuyển đổi
Ngày nay, Hryvnia là đồng tiền hợp pháp duy nhất tại Ukraine, được sử dụng rộng rãi trong các giao dịch hàng ngày, ngân hàng và thị trường tài chính. Nó được quản lý bởi Ngân hàng Trung ương Ukraine và có các tờ tiền và đồng xu hiện đại.
Rupiah Indonesia
Rupiah Indonesia (IDR) là tiền tệ chính thức của Indonesia, được sử dụng cho các giao dịch hàng ngày và trao đổi tiền tệ trong nước.
công thức là
Rupiah đã được giới thiệu vào năm 1946 để thay thế đồng gulden của Đông Ấn Hà Lan. Nó đã trải qua nhiều cải cách và đổi tên qua các năm, đặc biệt sau khi Indonesia độc lập và có những thay đổi về kinh tế, nhằm ổn định nền kinh tế và kiểm soát lạm phát.
Bảng chuyển đổi
Ngày nay, Rupiah được sử dụng rộng rãi trên khắp Indonesia cho tất cả các hình thức giao dịch tài chính, bao gồm thanh toán bằng tiền mặt, ngân hàng và giao dịch kỹ thuật số. Nó vẫn là tiền tệ hợp pháp chính thức của Indonesia.