Chuyển đổi Hryvnia Ukraine thành Swazi Lilangeni
sang các Hryvnia Ukraine [UAH] thành Swazi Lilangeni [SZL], chuyển đổi hoặc ngược lại. Bảng chuyển đổi và các bước chuyển đổi cũng được liệt kê. Ngoài ra, khám phá các công cụ để chuyển đổi Chuyển đổi Swazi Lilangeni thành Hryvnia Ukraine.
đơn vị khác. Hryvnia Ukraine thành Swazi Lilangeni
1 UAH = 2.37833514547411 SZL
Vui lòng cung cấp giá trị bên dưới để chuyển đổi: Cách chuyển đổi 15 UAH thành SZL:
15 UAH = 15 × 2.37833514547411 SZL = 35.6750271821116 SZL
Hryvnia Ukraine thành Swazi Lilangeni đơn vị cơ sở
Hryvnia Ukraine | Swazi Lilangeni |
---|
Hryvnia Ukraine
Hryvnia Ukraine (UAH) là tiền tệ chính thức của Ukraine, được sử dụng cho tất cả các giao dịch tiền tệ trong nước.
công thức là
Hryvnia lần đầu tiên được giới thiệu tại Ukraine vào năm 1918 trong thời kỳ độc lập ngắn ngủi, sau đó bị thay thế bởi rúp của Liên Xô. Nó được tái giới thiệu vào năm 1996 sau khi Ukraine giành độc lập từ Liên Xô, thay thế karbovanets như tiền tệ quốc gia.
Bảng chuyển đổi
Ngày nay, Hryvnia là đồng tiền hợp pháp duy nhất tại Ukraine, được sử dụng rộng rãi trong các giao dịch hàng ngày, ngân hàng và thị trường tài chính. Nó được quản lý bởi Ngân hàng Trung ương Ukraine và có các tờ tiền và đồng xu hiện đại.
Swazi Lilangeni
Lilangeni của Swazi (SZL) là tiền tệ chính thức của Eswatini, được chia thành 100 cent.
công thức là
Lilangeni được giới thiệu vào năm 1974, thay thế đồng bảng của Swazi, nhằm hiện đại hóa hệ thống tiền tệ và phù hợp với tiêu chuẩn tiền tệ khu vực.
Bảng chuyển đổi
SZL được sử dụng tích cực cho tất cả các giao dịch tài chính trong Eswatini và được neo giá với đồng Rand của Nam Phi theo tỷ lệ bằng nhau, thúc đẩy thương mại khu vực và ổn định.