Chuyển đổi Hryvnia Ukraine thành Krone Na Uy
sang các Hryvnia Ukraine [UAH] thành Krone Na Uy [NOK], chuyển đổi hoặc ngược lại. Bảng chuyển đổi và các bước chuyển đổi cũng được liệt kê. Ngoài ra, khám phá các công cụ để chuyển đổi Chuyển đổi Krone Na Uy thành Hryvnia Ukraine.
đơn vị khác. Hryvnia Ukraine thành Krone Na Uy
1 UAH = 4.1317569572183 NOK
Vui lòng cung cấp giá trị bên dưới để chuyển đổi: Cách chuyển đổi 15 UAH thành NOK:
15 UAH = 15 × 4.1317569572183 NOK = 61.9763543582745 NOK
Hryvnia Ukraine thành Krone Na Uy đơn vị cơ sở
Hryvnia Ukraine | Krone Na Uy |
---|
Hryvnia Ukraine
Hryvnia Ukraine (UAH) là tiền tệ chính thức của Ukraine, được sử dụng cho tất cả các giao dịch tiền tệ trong nước.
công thức là
Hryvnia lần đầu tiên được giới thiệu tại Ukraine vào năm 1918 trong thời kỳ độc lập ngắn ngủi, sau đó bị thay thế bởi rúp của Liên Xô. Nó được tái giới thiệu vào năm 1996 sau khi Ukraine giành độc lập từ Liên Xô, thay thế karbovanets như tiền tệ quốc gia.
Bảng chuyển đổi
Ngày nay, Hryvnia là đồng tiền hợp pháp duy nhất tại Ukraine, được sử dụng rộng rãi trong các giao dịch hàng ngày, ngân hàng và thị trường tài chính. Nó được quản lý bởi Ngân hàng Trung ương Ukraine và có các tờ tiền và đồng xu hiện đại.
Krone Na Uy
Krone Na Uy (NOK) là tiền tệ chính thức của Na Uy, được sử dụng cho các giao dịch hàng ngày và trao đổi tiền tệ trong nước.
công thức là
Krone Na Uy được giới thiệu vào năm 1875, thay thế cho Speciedaler Na Uy, và đã trải qua nhiều cải cách, bao gồm decimal hóa vào năm 1875 và tiêu chuẩn hóa thập phân vào năm 1963. Từ đó, nó đã trở thành tiền tệ chính thức của Na Uy.
Bảng chuyển đổi
NOK được sử dụng tích cực tại Na Uy cho tất cả các giao dịch tài chính, bao gồm ngân hàng, thương mại và thương mại quốc tế. Nó cũng được giao dịch trên thị trường ngoại hối và được coi là một đồng tiền ổn định trong khu vực.