Chuyển đổi Hryvnia Ukraine thành Tajikistani Somoni

sang các Hryvnia Ukraine [UAH] thành Tajikistani Somoni [TJS], chuyển đổi hoặc ngược lại. Bảng chuyển đổi và các bước chuyển đổi cũng được liệt kê. Ngoài ra, khám phá các công cụ để chuyển đổi Chuyển đổi Tajikistani Somoni thành Hryvnia Ukraine.




đơn vị khác. Hryvnia Ukraine thành Tajikistani Somoni

1 UAH = 4.32231533209187 TJS

Vui lòng cung cấp giá trị bên dưới để chuyển đổi: Cách chuyển đổi 15 UAH thành TJS:
15 UAH = 15 × 4.32231533209187 TJS = 64.834729981378 TJS


Hryvnia Ukraine thành Tajikistani Somoni đơn vị cơ sở

Hryvnia Ukraine Tajikistani Somoni

Hryvnia Ukraine

Hryvnia Ukraine (UAH) là tiền tệ chính thức của Ukraine, được sử dụng cho tất cả các giao dịch tiền tệ trong nước.

công thức là

Hryvnia lần đầu tiên được giới thiệu tại Ukraine vào năm 1918 trong thời kỳ độc lập ngắn ngủi, sau đó bị thay thế bởi rúp của Liên Xô. Nó được tái giới thiệu vào năm 1996 sau khi Ukraine giành độc lập từ Liên Xô, thay thế karbovanets như tiền tệ quốc gia.

Bảng chuyển đổi

Ngày nay, Hryvnia là đồng tiền hợp pháp duy nhất tại Ukraine, được sử dụng rộng rãi trong các giao dịch hàng ngày, ngân hàng và thị trường tài chính. Nó được quản lý bởi Ngân hàng Trung ương Ukraine và có các tờ tiền và đồng xu hiện đại.


Tajikistani Somoni

Tajikistani Somoni (TJS) là tiền tệ chính thức của Tajikistan, được sử dụng cho tất cả các giao dịch tiền tệ trong nước.

công thức là

Somoni được giới thiệu vào năm 2000, thay thế rúp Tajik với tỷ lệ 1 Somoni = 1000 rúp, đặt theo tên của nhà cai trị Samanid của Ba Tư Ismail Samani (cũng được biết đến với tên Sultan Ahmad).

Bảng chuyển đổi

TJS đang được sử dụng tích cực như tiền tệ chính của Tajikistan cho các giao dịch hàng ngày, ngân hàng và thương mại, với tiền xu và tiền giấy do Ngân hàng Quốc gia Tajikistan phát hành.



Chuyển đổi Hryvnia Ukraine Thành Phổ biến Tiền tệ Chuyển đổi