Chuyển đổi Hryvnia Ukraine thành Peso Dominicano
sang các Hryvnia Ukraine [UAH] thành Peso Dominicano [DOP], chuyển đổi hoặc ngược lại. Bảng chuyển đổi và các bước chuyển đổi cũng được liệt kê. Ngoài ra, khám phá các công cụ để chuyển đổi Chuyển đổi Peso Dominicano thành Hryvnia Ukraine.
đơn vị khác. Hryvnia Ukraine thành Peso Dominicano
1 UAH = 0.692275190137694 DOP
Vui lòng cung cấp giá trị bên dưới để chuyển đổi: Cách chuyển đổi 15 UAH thành DOP:
15 UAH = 15 × 0.692275190137694 DOP = 10.3841278520654 DOP
Hryvnia Ukraine thành Peso Dominicano đơn vị cơ sở
Hryvnia Ukraine | Peso Dominicano |
---|
Hryvnia Ukraine
Hryvnia Ukraine (UAH) là tiền tệ chính thức của Ukraine, được sử dụng cho tất cả các giao dịch tiền tệ trong nước.
công thức là
Hryvnia lần đầu tiên được giới thiệu tại Ukraine vào năm 1918 trong thời kỳ độc lập ngắn ngủi, sau đó bị thay thế bởi rúp của Liên Xô. Nó được tái giới thiệu vào năm 1996 sau khi Ukraine giành độc lập từ Liên Xô, thay thế karbovanets như tiền tệ quốc gia.
Bảng chuyển đổi
Ngày nay, Hryvnia là đồng tiền hợp pháp duy nhất tại Ukraine, được sử dụng rộng rãi trong các giao dịch hàng ngày, ngân hàng và thị trường tài chính. Nó được quản lý bởi Ngân hàng Trung ương Ukraine và có các tờ tiền và đồng xu hiện đại.
Peso Dominicano
Peso Dominicano (DOP) là tiền tệ chính thức của Cộng hòa Dominica, được sử dụng cho các giao dịch hàng ngày và trao đổi tài chính trong nước.
công thức là
Peso Dominicano được giới thiệu vào năm 1947, thay thế peso của Cộng hòa Dominica với tỷ lệ 1 peso đổi 1 peso. Nó đã trải qua nhiều cải cách và decimal hóa qua các năm để ổn định nền kinh tế và hiện đại hóa hệ thống tiền tệ.
Bảng chuyển đổi
Ngày nay, Peso Dominicano vẫn là tiền tệ chính thức của Cộng hòa Dominica, được sử dụng rộng rãi trong tất cả các lĩnh vực của nền kinh tế, với tiền giấy và tiền xu lưu hành khắp đất nước và trong các giao dịch quốc tế liên quan đến Cộng hòa Dominica.