Chuyển đổi Hryvnia Ukraine thành Bảng Anh Guernsey

sang các Hryvnia Ukraine [UAH] thành Bảng Anh Guernsey [GGP], chuyển đổi hoặc ngược lại. Bảng chuyển đổi và các bước chuyển đổi cũng được liệt kê. Ngoài ra, khám phá các công cụ để chuyển đổi Chuyển đổi Bảng Anh Guernsey thành Hryvnia Ukraine.




đơn vị khác. Hryvnia Ukraine thành Bảng Anh Guernsey

1 UAH = 56.435904363096 GGP

Vui lòng cung cấp giá trị bên dưới để chuyển đổi: Cách chuyển đổi 15 UAH thành GGP:
15 UAH = 15 × 56.435904363096 GGP = 846.538565446441 GGP


Hryvnia Ukraine thành Bảng Anh Guernsey đơn vị cơ sở

Hryvnia Ukraine Bảng Anh Guernsey

Hryvnia Ukraine

Hryvnia Ukraine (UAH) là tiền tệ chính thức của Ukraine, được sử dụng cho tất cả các giao dịch tiền tệ trong nước.

công thức là

Hryvnia lần đầu tiên được giới thiệu tại Ukraine vào năm 1918 trong thời kỳ độc lập ngắn ngủi, sau đó bị thay thế bởi rúp của Liên Xô. Nó được tái giới thiệu vào năm 1996 sau khi Ukraine giành độc lập từ Liên Xô, thay thế karbovanets như tiền tệ quốc gia.

Bảng chuyển đổi

Ngày nay, Hryvnia là đồng tiền hợp pháp duy nhất tại Ukraine, được sử dụng rộng rãi trong các giao dịch hàng ngày, ngân hàng và thị trường tài chính. Nó được quản lý bởi Ngân hàng Trung ương Ukraine và có các tờ tiền và đồng xu hiện đại.


Bảng Anh Guernsey

Bảng Anh Guernsey (GGP) là tiền tệ chính thức của Guernsey, một phụ thuộc của Vương quốc Anh, và được gắn cố định với Bảng Anh Anh.

công thức là

Được giới thiệu vào năm 1921, Bảng Anh Guernsey đã được sử dụng tại địa phương cùng với Bảng Anh, cả hai loại tiền tệ lưu hành tự do và có giá trị bằng nhau, phản ánh vị thế của Guernsey như một phụ thuộc tự quản.

Bảng chuyển đổi

GGP được sử dụng cho các giao dịch hàng ngày tại Guernsey và được chấp nhận cùng với Bảng Anh, với tiền xu và tiền giấy do chính quyền địa phương phát hành đặc biệt cho Guernsey.



Chuyển đổi Hryvnia Ukraine Thành Phổ biến Tiền tệ Chuyển đổi