Chuyển đổi Hryvnia Ukraine thành Rial Oman
sang các Hryvnia Ukraine [UAH] thành Rial Oman [OMR], chuyển đổi hoặc ngược lại. Bảng chuyển đổi và các bước chuyển đổi cũng được liệt kê. Ngoài ra, khám phá các công cụ để chuyển đổi Chuyển đổi Rial Oman thành Hryvnia Ukraine.
đơn vị khác. Hryvnia Ukraine thành Rial Oman
1 UAH = 108.659297789337 OMR
Vui lòng cung cấp giá trị bên dưới để chuyển đổi: Cách chuyển đổi 15 UAH thành OMR:
15 UAH = 15 × 108.659297789337 OMR = 1629.88946684005 OMR
Hryvnia Ukraine thành Rial Oman đơn vị cơ sở
Hryvnia Ukraine | Rial Oman |
---|
Hryvnia Ukraine
Hryvnia Ukraine (UAH) là tiền tệ chính thức của Ukraine, được sử dụng cho tất cả các giao dịch tiền tệ trong nước.
công thức là
Hryvnia lần đầu tiên được giới thiệu tại Ukraine vào năm 1918 trong thời kỳ độc lập ngắn ngủi, sau đó bị thay thế bởi rúp của Liên Xô. Nó được tái giới thiệu vào năm 1996 sau khi Ukraine giành độc lập từ Liên Xô, thay thế karbovanets như tiền tệ quốc gia.
Bảng chuyển đổi
Ngày nay, Hryvnia là đồng tiền hợp pháp duy nhất tại Ukraine, được sử dụng rộng rãi trong các giao dịch hàng ngày, ngân hàng và thị trường tài chính. Nó được quản lý bởi Ngân hàng Trung ương Ukraine và có các tờ tiền và đồng xu hiện đại.
Rial Oman
Rial Oman (OMR) là tiền tệ chính thức của Oman, được sử dụng cho tất cả các giao dịch tiền tệ trong nước.
công thức là
Rial Oman được giới thiệu vào năm 1970, thay thế đồng rupee của Vịnh, và kể từ đó đã trở thành tiền tệ tiêu chuẩn của Oman, với giá trị được ổn định thông qua việc gắn kết với đô la Mỹ.
Bảng chuyển đổi
Rial Oman được sử dụng rộng rãi tại Oman cho các giao dịch hàng ngày, ngân hàng và thương mại, và được chia nhỏ thành 1000 baisa.