Chuyển đổi Rial Oman thành Hryvnia Ukraine

sang các Rial Oman [OMR] thành Hryvnia Ukraine [UAH], chuyển đổi hoặc ngược lại. Bảng chuyển đổi và các bước chuyển đổi cũng được liệt kê. Ngoài ra, khám phá các công cụ để chuyển đổi Chuyển đổi Hryvnia Ukraine thành Rial Oman.




đơn vị khác. Rial Oman thành Hryvnia Ukraine

1 OMR = 0.00920307806460106 UAH

Vui lòng cung cấp giá trị bên dưới để chuyển đổi: Cách chuyển đổi 15 OMR thành UAH:
15 OMR = 15 × 0.00920307806460106 UAH = 0.138046170969016 UAH


Rial Oman thành Hryvnia Ukraine đơn vị cơ sở

Rial Oman Hryvnia Ukraine

Rial Oman

Rial Oman (OMR) là tiền tệ chính thức của Oman, được sử dụng cho tất cả các giao dịch tiền tệ trong nước.

công thức là

Rial Oman được giới thiệu vào năm 1970, thay thế đồng rupee của Vịnh, và kể từ đó đã trở thành tiền tệ tiêu chuẩn của Oman, với giá trị được ổn định thông qua việc gắn kết với đô la Mỹ.

Bảng chuyển đổi

Rial Oman được sử dụng rộng rãi tại Oman cho các giao dịch hàng ngày, ngân hàng và thương mại, và được chia nhỏ thành 1000 baisa.


Hryvnia Ukraine

Hryvnia Ukraine (UAH) là tiền tệ chính thức của Ukraine, được sử dụng cho tất cả các giao dịch tiền tệ trong nước.

công thức là

Hryvnia lần đầu tiên được giới thiệu tại Ukraine vào năm 1918 trong thời kỳ độc lập ngắn ngủi, sau đó bị thay thế bởi rúp của Liên Xô. Nó được tái giới thiệu vào năm 1996 sau khi Ukraine giành độc lập từ Liên Xô, thay thế karbovanets như tiền tệ quốc gia.

Bảng chuyển đổi

Ngày nay, Hryvnia là đồng tiền hợp pháp duy nhất tại Ukraine, được sử dụng rộng rãi trong các giao dịch hàng ngày, ngân hàng và thị trường tài chính. Nó được quản lý bởi Ngân hàng Trung ương Ukraine và có các tờ tiền và đồng xu hiện đại.



Chuyển đổi Rial Oman Thành Phổ biến Tiền tệ Chuyển đổi