Chuyển đổi Rial Oman thành Tugrik Mông Cổ
sang các Rial Oman [OMR] thành Tugrik Mông Cổ [MNT], chuyển đổi hoặc ngược lại. Bảng chuyển đổi và các bước chuyển đổi cũng được liệt kê. Ngoài ra, khám phá các công cụ để chuyển đổi Chuyển đổi Tugrik Mông Cổ thành Rial Oman.
đơn vị khác. Rial Oman thành Tugrik Mông Cổ
1 OMR = 0.000108318134050128 MNT
Vui lòng cung cấp giá trị bên dưới để chuyển đổi: Cách chuyển đổi 15 OMR thành MNT:
15 OMR = 15 × 0.000108318134050128 MNT = 0.00162477201075192 MNT
Rial Oman thành Tugrik Mông Cổ đơn vị cơ sở
Rial Oman | Tugrik Mông Cổ |
---|
Rial Oman
Rial Oman (OMR) là tiền tệ chính thức của Oman, được sử dụng cho tất cả các giao dịch tiền tệ trong nước.
công thức là
Rial Oman được giới thiệu vào năm 1970, thay thế đồng rupee của Vịnh, và kể từ đó đã trở thành tiền tệ tiêu chuẩn của Oman, với giá trị được ổn định thông qua việc gắn kết với đô la Mỹ.
Bảng chuyển đổi
Rial Oman được sử dụng rộng rãi tại Oman cho các giao dịch hàng ngày, ngân hàng và thương mại, và được chia nhỏ thành 1000 baisa.
Tugrik Mông Cổ
Tugrik Mông Cổ (MNT) là tiền tệ chính thức của Mông Cổ, được sử dụng cho tất cả các giao dịch tiền tệ trong nước.
công thức là
Được giới thiệu vào năm 1925, Tugrik đã trải qua nhiều cải cách và đổi tiền, đặc biệt sau khi Mông Cổ độc lập khỏi Trung Quốc và trong quá trình chuyển đổi từ nền kinh tế xã hội chủ nghĩa sang nền kinh tế thị trường.
Bảng chuyển đổi
Ngày nay, Tugrik được sử dụng rộng rãi ở Mông Cổ cho các giao dịch hàng ngày, với tiền giấy và tiền xu lưu hành khắp đất nước. Nó cũng được giao dịch trên thị trường ngoại hối.