Chuyển đổi Hryvnia Ukraine thành Czech Republic Koruna

sang các Hryvnia Ukraine [UAH] thành Czech Republic Koruna [CZK], chuyển đổi hoặc ngược lại. Bảng chuyển đổi và các bước chuyển đổi cũng được liệt kê. Ngoài ra, khám phá các công cụ để chuyển đổi Chuyển đổi Czech Republic Koruna thành Hryvnia Ukraine.




đơn vị khác. Hryvnia Ukraine thành Czech Republic Koruna

1 UAH = 1.98978425489356 CZK

Vui lòng cung cấp giá trị bên dưới để chuyển đổi: Cách chuyển đổi 15 UAH thành CZK:
15 UAH = 15 × 1.98978425489356 CZK = 29.8467638234033 CZK


Hryvnia Ukraine thành Czech Republic Koruna đơn vị cơ sở

Hryvnia Ukraine Czech Republic Koruna

Hryvnia Ukraine

Hryvnia Ukraine (UAH) là tiền tệ chính thức của Ukraine, được sử dụng cho tất cả các giao dịch tiền tệ trong nước.

công thức là

Hryvnia lần đầu tiên được giới thiệu tại Ukraine vào năm 1918 trong thời kỳ độc lập ngắn ngủi, sau đó bị thay thế bởi rúp của Liên Xô. Nó được tái giới thiệu vào năm 1996 sau khi Ukraine giành độc lập từ Liên Xô, thay thế karbovanets như tiền tệ quốc gia.

Bảng chuyển đổi

Ngày nay, Hryvnia là đồng tiền hợp pháp duy nhất tại Ukraine, được sử dụng rộng rãi trong các giao dịch hàng ngày, ngân hàng và thị trường tài chính. Nó được quản lý bởi Ngân hàng Trung ương Ukraine và có các tờ tiền và đồng xu hiện đại.


Czech Republic Koruna

Czech Republic Koruna (CZK) là tiền tệ chính thức của Cộng hòa Séc, được sử dụng cho tất cả các giao dịch tiền tệ trong nước.

công thức là

Koruna được giới thiệu vào năm 1993 sau khi Czechoslovakia tan rã, thay thế cho koruna của Czechoslovakia theo tỷ lệ ngang. Nó đã trải qua nhiều cải cách và decimal hóa qua các năm.

Bảng chuyển đổi

CZK được sử dụng rộng rãi trong các giao dịch hàng ngày, ngân hàng và thương mại quốc tế trong Cộng hòa Séc. Nó cũng được chấp nhận ở một số khu vực lân cận và được giao dịch tích cực trên thị trường ngoại hối.



Chuyển đổi Hryvnia Ukraine Thành Phổ biến Tiền tệ Chuyển đổi