Chuyển đổi Dinar Algeria thành Hryvnia Ukraine

sang các Dinar Algeria [DZD] thành Hryvnia Ukraine [UAH], chuyển đổi hoặc ngược lại. Bảng chuyển đổi và các bước chuyển đổi cũng được liệt kê. Ngoài ra, khám phá các công cụ để chuyển đổi Chuyển đổi Hryvnia Ukraine thành Dinar Algeria.




đơn vị khác. Dinar Algeria thành Hryvnia Ukraine

1 DZD = 3.11159539965773 UAH

Vui lòng cung cấp giá trị bên dưới để chuyển đổi: Cách chuyển đổi 15 DZD thành UAH:
15 DZD = 15 × 3.11159539965773 UAH = 46.6739309948659 UAH


Dinar Algeria thành Hryvnia Ukraine đơn vị cơ sở

Dinar Algeria Hryvnia Ukraine

Dinar Algeria

Dinar Algeria (DZD) là tiền tệ chính thức của Algérie, được sử dụng cho các giao dịch hàng ngày và trao đổi tiền tệ trong nước.

công thức là

Dinar Algeria được giới thiệu vào năm 1964, thay thế đồng franc Algeria sau độc lập, và đã trải qua nhiều cải cách để ổn định nền kinh tế và kiểm soát lạm phát.

Bảng chuyển đổi

Ngày nay, Dinar vẫn là tiền tệ chính thức của Algeria, được sử dụng trong tất cả các giao dịch tài chính, ngân hàng và thương mại trên toàn quốc.


Hryvnia Ukraine

Hryvnia Ukraine (UAH) là tiền tệ chính thức của Ukraine, được sử dụng cho tất cả các giao dịch tiền tệ trong nước.

công thức là

Hryvnia lần đầu tiên được giới thiệu tại Ukraine vào năm 1918 trong thời kỳ độc lập ngắn ngủi, sau đó bị thay thế bởi rúp của Liên Xô. Nó được tái giới thiệu vào năm 1996 sau khi Ukraine giành độc lập từ Liên Xô, thay thế karbovanets như tiền tệ quốc gia.

Bảng chuyển đổi

Ngày nay, Hryvnia là đồng tiền hợp pháp duy nhất tại Ukraine, được sử dụng rộng rãi trong các giao dịch hàng ngày, ngân hàng và thị trường tài chính. Nó được quản lý bởi Ngân hàng Trung ương Ukraine và có các tờ tiền và đồng xu hiện đại.



Chuyển đổi Dinar Algeria Thành Phổ biến Tiền tệ Chuyển đổi