Chuyển đổi Dinar Algeria thành Nakfa Eritrea
sang các Dinar Algeria [DZD] thành Nakfa Eritrea [ERN], chuyển đổi hoặc ngược lại. Bảng chuyển đổi và các bước chuyển đổi cũng được liệt kê. Ngoài ra, khám phá các công cụ để chuyển đổi Chuyển đổi Nakfa Eritrea thành Dinar Algeria.
đơn vị khác. Dinar Algeria thành Nakfa Eritrea
1 DZD = 8.66672666666667 ERN
Vui lòng cung cấp giá trị bên dưới để chuyển đổi: Cách chuyển đổi 15 DZD thành ERN:
15 DZD = 15 × 8.66672666666667 ERN = 130.0009 ERN
Dinar Algeria thành Nakfa Eritrea đơn vị cơ sở
Dinar Algeria | Nakfa Eritrea |
---|
Dinar Algeria
Dinar Algeria (DZD) là tiền tệ chính thức của Algérie, được sử dụng cho các giao dịch hàng ngày và trao đổi tiền tệ trong nước.
công thức là
Dinar Algeria được giới thiệu vào năm 1964, thay thế đồng franc Algeria sau độc lập, và đã trải qua nhiều cải cách để ổn định nền kinh tế và kiểm soát lạm phát.
Bảng chuyển đổi
Ngày nay, Dinar vẫn là tiền tệ chính thức của Algeria, được sử dụng trong tất cả các giao dịch tài chính, ngân hàng và thương mại trên toàn quốc.
Nakfa Eritrea
Nakfa Eritrea (ERN) là tiền tệ chính thức của Eritrea, được sử dụng cho tất cả các giao dịch tiền tệ trong nước.
công thức là
Nakfa được giới thiệu vào năm 1997, thay thế đồng Birr của Ethiopia làm tiền tệ quốc gia của Eritrea, nhằm thiết lập độc lập kinh tế và ổn định nền kinh tế sau khi độc lập vào năm 1993.
Bảng chuyển đổi
ERN được sử dụng tích cực làm tiền tệ chính trong Eritrea cho các giao dịch hàng ngày, ngân hàng và thương mại, với giá trị được điều chỉnh bởi ngân hàng trung ương của quốc gia.