Chuyển đổi Taka Bangladesh thành Hryvnia Ukraine
sang các Taka Bangladesh [BDT] thành Hryvnia Ukraine [UAH], chuyển đổi hoặc ngược lại. Bảng chuyển đổi và các bước chuyển đổi cũng được liệt kê. Ngoài ra, khám phá các công cụ để chuyển đổi Chuyển đổi Hryvnia Ukraine thành Taka Bangladesh.
đơn vị khác. Taka Bangladesh thành Hryvnia Ukraine
1 BDT = 2.91203101999785 UAH
Vui lòng cung cấp giá trị bên dưới để chuyển đổi: Cách chuyển đổi 15 BDT thành UAH:
15 BDT = 15 × 2.91203101999785 UAH = 43.6804652999677 UAH
Taka Bangladesh thành Hryvnia Ukraine đơn vị cơ sở
Taka Bangladesh | Hryvnia Ukraine |
---|
Taka Bangladesh
Taka Bangladesh (BDT) là tiền tệ chính thức của Bangladesh, được sử dụng cho tất cả các giao dịch tiền tệ trong nước.
công thức là
Taka được giới thiệu vào năm 1972, thay thế đồng Rupee của Pakistan sau khi Bangladesh giành độc lập. Nó đã trải qua nhiều mệnh giá và cải cách qua các năm để ổn định và hiện đại hóa tiền tệ.
Bảng chuyển đổi
BDT được sử dụng tích cực trong các giao dịch hàng ngày, ngân hàng và thương mại quốc tế liên quan đến Bangladesh. Nó được quản lý bởi Ngân hàng Bangladesh, ngân hàng trung ương của quốc gia.
Hryvnia Ukraine
Hryvnia Ukraine (UAH) là tiền tệ chính thức của Ukraine, được sử dụng cho tất cả các giao dịch tiền tệ trong nước.
công thức là
Hryvnia lần đầu tiên được giới thiệu tại Ukraine vào năm 1918 trong thời kỳ độc lập ngắn ngủi, sau đó bị thay thế bởi rúp của Liên Xô. Nó được tái giới thiệu vào năm 1996 sau khi Ukraine giành độc lập từ Liên Xô, thay thế karbovanets như tiền tệ quốc gia.
Bảng chuyển đổi
Ngày nay, Hryvnia là đồng tiền hợp pháp duy nhất tại Ukraine, được sử dụng rộng rãi trong các giao dịch hàng ngày, ngân hàng và thị trường tài chính. Nó được quản lý bởi Ngân hàng Trung ương Ukraine và có các tờ tiền và đồng xu hiện đại.