Chuyển đổi Manat Azerbaijan thành Hryvnia Ukraine
sang các Manat Azerbaijan [AZN] thành Hryvnia Ukraine [UAH], chuyển đổi hoặc ngược lại. Bảng chuyển đổi và các bước chuyển đổi cũng được liệt kê. Ngoài ra, khám phá các công cụ để chuyển đổi Chuyển đổi Hryvnia Ukraine thành Manat Azerbaijan.
đơn vị khác. Manat Azerbaijan thành Hryvnia Ukraine
1 AZN = 0.0407017795808949 UAH
Vui lòng cung cấp giá trị bên dưới để chuyển đổi: Cách chuyển đổi 15 AZN thành UAH:
15 AZN = 15 × 0.0407017795808949 UAH = 0.610526693713424 UAH
Manat Azerbaijan thành Hryvnia Ukraine đơn vị cơ sở
Manat Azerbaijan | Hryvnia Ukraine |
---|
Manat Azerbaijan
Manat Azerbaijan (AZN) là tiền tệ chính thức của Azerbaijan, được sử dụng cho tất cả các giao dịch tiền tệ trong nước.
công thức là
Manat Azerbaijan được giới thiệu vào năm 1992, thay thế đồng rúp của Liên Xô, và đã trải qua nhiều lần đổi tiền, với phiên bản hiện tại được giới thiệu vào năm 2006 để ổn định nền kinh tế và kiểm soát lạm phát.
Bảng chuyển đổi
Ngày nay, AZN được sử dụng rộng rãi ở Azerbaijan cho các giao dịch hàng ngày, ngân hàng và thương mại, và được coi là một đồng tiền ổn định trong khu vực.
Hryvnia Ukraine
Hryvnia Ukraine (UAH) là tiền tệ chính thức của Ukraine, được sử dụng cho tất cả các giao dịch tiền tệ trong nước.
công thức là
Hryvnia lần đầu tiên được giới thiệu tại Ukraine vào năm 1918 trong thời kỳ độc lập ngắn ngủi, sau đó bị thay thế bởi rúp của Liên Xô. Nó được tái giới thiệu vào năm 1996 sau khi Ukraine giành độc lập từ Liên Xô, thay thế karbovanets như tiền tệ quốc gia.
Bảng chuyển đổi
Ngày nay, Hryvnia là đồng tiền hợp pháp duy nhất tại Ukraine, được sử dụng rộng rãi trong các giao dịch hàng ngày, ngân hàng và thị trường tài chính. Nó được quản lý bởi Ngân hàng Trung ương Ukraine và có các tờ tiền và đồng xu hiện đại.