Chuyển đổi Đô la Bermuda thành Hryvnia Ukraine

sang các Đô la Bermuda [BMD] thành Hryvnia Ukraine [UAH], chuyển đổi hoặc ngược lại. Bảng chuyển đổi và các bước chuyển đổi cũng được liệt kê. Ngoài ra, khám phá các công cụ để chuyển đổi Chuyển đổi Hryvnia Ukraine thành Đô la Bermuda.




đơn vị khác. Đô La Bermuda thành Hryvnia Ukraine

1 BMD = 0.0239351835230197 UAH

Vui lòng cung cấp giá trị bên dưới để chuyển đổi: Cách chuyển đổi 15 BMD thành UAH:
15 BMD = 15 × 0.0239351835230197 UAH = 0.359027752845295 UAH


Đô La Bermuda thành Hryvnia Ukraine đơn vị cơ sở

Đô la Bermuda Hryvnia Ukraine

Đô La Bermuda

Đô la Bermuda (BMD) là tiền tệ chính thức của Bermuda, được sử dụng cho tất cả các giao dịch tiền tệ trong khu vực.

công thức là

Được giới thiệu vào năm 1970, Đô la Bermuda thay thế Bảng Bermuda theo tỷ lệ bằng nhau, phù hợp với tiền tệ của Bermuda với đô la Mỹ để đảm bảo ổn định kinh tế và tiện lợi.

Bảng chuyển đổi

Đô la Bermuda được chấp nhận rộng rãi tại Bermuda, thường được neo tỷ lệ với đô la Mỹ, và được sử dụng trong các giao dịch hàng ngày, ngân hàng và thương mại trong khu vực.


Hryvnia Ukraine

Hryvnia Ukraine (UAH) là tiền tệ chính thức của Ukraine, được sử dụng cho tất cả các giao dịch tiền tệ trong nước.

công thức là

Hryvnia lần đầu tiên được giới thiệu tại Ukraine vào năm 1918 trong thời kỳ độc lập ngắn ngủi, sau đó bị thay thế bởi rúp của Liên Xô. Nó được tái giới thiệu vào năm 1996 sau khi Ukraine giành độc lập từ Liên Xô, thay thế karbovanets như tiền tệ quốc gia.

Bảng chuyển đổi

Ngày nay, Hryvnia là đồng tiền hợp pháp duy nhất tại Ukraine, được sử dụng rộng rãi trong các giao dịch hàng ngày, ngân hàng và thị trường tài chính. Nó được quản lý bởi Ngân hàng Trung ương Ukraine và có các tờ tiền và đồng xu hiện đại.



Chuyển đổi Đô la Bermuda Thành Phổ biến Tiền tệ Chuyển đổi