Chuyển đổi Đô la Bermuda thành Bảng Anh Ai Cập

sang các Đô la Bermuda [BMD] thành Bảng Anh Ai Cập [EGP], chuyển đổi hoặc ngược lại. Bảng chuyển đổi và các bước chuyển đổi cũng được liệt kê. Ngoài ra, khám phá các công cụ để chuyển đổi Chuyển đổi Bảng Anh Ai Cập thành Đô la Bermuda.




đơn vị khác. Đô La Bermuda thành Bảng Anh Ai Cập

1 BMD = 0.0203775553454403 EGP

Vui lòng cung cấp giá trị bên dưới để chuyển đổi: Cách chuyển đổi 15 BMD thành EGP:
15 BMD = 15 × 0.0203775553454403 EGP = 0.305663330181605 EGP


Đô La Bermuda thành Bảng Anh Ai Cập đơn vị cơ sở

Đô la Bermuda Bảng Anh Ai Cập

Đô La Bermuda

Đô la Bermuda (BMD) là tiền tệ chính thức của Bermuda, được sử dụng cho tất cả các giao dịch tiền tệ trong khu vực.

công thức là

Được giới thiệu vào năm 1970, Đô la Bermuda thay thế Bảng Bermuda theo tỷ lệ bằng nhau, phù hợp với tiền tệ của Bermuda với đô la Mỹ để đảm bảo ổn định kinh tế và tiện lợi.

Bảng chuyển đổi

Đô la Bermuda được chấp nhận rộng rãi tại Bermuda, thường được neo tỷ lệ với đô la Mỹ, và được sử dụng trong các giao dịch hàng ngày, ngân hàng và thương mại trong khu vực.


Bảng Anh Ai Cập

Bảng Anh Ai Cập (EGP) là tiền tệ chính thức của Ai Cập, được sử dụng cho tất cả các giao dịch tiền tệ trong nước.

công thức là

Bảng Anh Ai Cập được giới thiệu vào năm 1898, thay thế piastre Ai Cập, và đã trải qua nhiều cải cách và decimal hóa qua các năm để hiện đại hóa hệ thống tiền tệ.

Bảng chuyển đổi

Ngày nay, Bảng Anh Ai Cập là tiền tệ chính trong Ai Cập, do Ngân hàng Trung ương Ai Cập phát hành và điều chỉnh, và được sử dụng trong các giao dịch hàng ngày, ngân hàng và thương mại.



Chuyển đổi Đô la Bermuda Thành Phổ biến Tiền tệ Chuyển đổi