Chuyển đổi Đô la Bermuda thành Nakfa Eritrea

sang các Đô la Bermuda [BMD] thành Nakfa Eritrea [ERN], chuyển đổi hoặc ngược lại. Bảng chuyển đổi và các bước chuyển đổi cũng được liệt kê. Ngoài ra, khám phá các công cụ để chuyển đổi Chuyển đổi Nakfa Eritrea thành Đô la Bermuda.




đơn vị khác. Đô La Bermuda thành Nakfa Eritrea

1 BMD = 0.0666666666666667 ERN

Vui lòng cung cấp giá trị bên dưới để chuyển đổi: Cách chuyển đổi 15 BMD thành ERN:
15 BMD = 15 × 0.0666666666666667 ERN = 1 ERN


Đô La Bermuda thành Nakfa Eritrea đơn vị cơ sở

Đô la Bermuda Nakfa Eritrea

Đô La Bermuda

Đô la Bermuda (BMD) là tiền tệ chính thức của Bermuda, được sử dụng cho tất cả các giao dịch tiền tệ trong khu vực.

công thức là

Được giới thiệu vào năm 1970, Đô la Bermuda thay thế Bảng Bermuda theo tỷ lệ bằng nhau, phù hợp với tiền tệ của Bermuda với đô la Mỹ để đảm bảo ổn định kinh tế và tiện lợi.

Bảng chuyển đổi

Đô la Bermuda được chấp nhận rộng rãi tại Bermuda, thường được neo tỷ lệ với đô la Mỹ, và được sử dụng trong các giao dịch hàng ngày, ngân hàng và thương mại trong khu vực.


Nakfa Eritrea

Nakfa Eritrea (ERN) là tiền tệ chính thức của Eritrea, được sử dụng cho tất cả các giao dịch tiền tệ trong nước.

công thức là

Nakfa được giới thiệu vào năm 1997, thay thế đồng Birr của Ethiopia làm tiền tệ quốc gia của Eritrea, nhằm thiết lập độc lập kinh tế và ổn định nền kinh tế sau khi độc lập vào năm 1993.

Bảng chuyển đổi

ERN được sử dụng tích cực làm tiền tệ chính trong Eritrea cho các giao dịch hàng ngày, ngân hàng và thương mại, với giá trị được điều chỉnh bởi ngân hàng trung ương của quốc gia.



Chuyển đổi Đô la Bermuda Thành Phổ biến Tiền tệ Chuyển đổi