Chuyển đổi Đô la Bermuda thành Kyrgystani Som

sang các Đô la Bermuda [BMD] thành Kyrgystani Som [KGS], chuyển đổi hoặc ngược lại. Bảng chuyển đổi và các bước chuyển đổi cũng được liệt kê. Ngoài ra, khám phá các công cụ để chuyển đổi Chuyển đổi Kyrgystani Som thành Đô la Bermuda.




đơn vị khác. Đô La Bermuda thành Kyrgystani Som

1 BMD = 0.0114551211264508 KGS

Vui lòng cung cấp giá trị bên dưới để chuyển đổi: Cách chuyển đổi 15 BMD thành KGS:
15 BMD = 15 × 0.0114551211264508 KGS = 0.171826816896762 KGS


Đô La Bermuda thành Kyrgystani Som đơn vị cơ sở

Đô la Bermuda Kyrgystani Som

Đô La Bermuda

Đô la Bermuda (BMD) là tiền tệ chính thức của Bermuda, được sử dụng cho tất cả các giao dịch tiền tệ trong khu vực.

công thức là

Được giới thiệu vào năm 1970, Đô la Bermuda thay thế Bảng Bermuda theo tỷ lệ bằng nhau, phù hợp với tiền tệ của Bermuda với đô la Mỹ để đảm bảo ổn định kinh tế và tiện lợi.

Bảng chuyển đổi

Đô la Bermuda được chấp nhận rộng rãi tại Bermuda, thường được neo tỷ lệ với đô la Mỹ, và được sử dụng trong các giao dịch hàng ngày, ngân hàng và thương mại trong khu vực.


Kyrgystani Som

Kyrgystani Som (KGS) là tiền tệ chính thức của Kyrgyzstan, được sử dụng cho tất cả các giao dịch tiền tệ trong nước.

công thức là

Som được giới thiệu vào năm 1993, thay thế đồng rúp của Liên Xô, như một phần của quá trình độc lập và chuyển đổi kinh tế của Kyrgyzstan để thiết lập một đồng tiền quốc gia.

Bảng chuyển đổi

Kyrgystani Som được sử dụng tích cực trong các giao dịch hàng ngày, ngân hàng và thị trường tài chính tại Kyrgyzstan, với những nỗ lực liên tục để ổn định và hiện đại hóa nền kinh tế của nó.



Chuyển đổi Đô la Bermuda Thành Phổ biến Tiền tệ Chuyển đổi