Chuyển đổi Gambian Dalasi thành Hryvnia Ukraine

sang các Gambian Dalasi [GMD] thành Hryvnia Ukraine [UAH], chuyển đổi hoặc ngược lại. Bảng chuyển đổi và các bước chuyển đổi cũng được liệt kê. Ngoài ra, khám phá các công cụ để chuyển đổi Chuyển đổi Hryvnia Ukraine thành Gambian Dalasi.




đơn vị khác. Gambian Dalasi thành Hryvnia Ukraine

1 GMD = 1.74202419847054 UAH

Vui lòng cung cấp giá trị bên dưới để chuyển đổi: Cách chuyển đổi 15 GMD thành UAH:
15 GMD = 15 × 1.74202419847054 UAH = 26.1303629770581 UAH


Gambian Dalasi thành Hryvnia Ukraine đơn vị cơ sở

Gambian Dalasi Hryvnia Ukraine

Gambian Dalasi

Gambian Dalasi (GMD) là tiền tệ chính thức của Gambia, được sử dụng cho tất cả các giao dịch tiền tệ trong nước.

công thức là

Dalasi được giới thiệu vào năm 1979, thay thế Pound Gambia với tỷ lệ 1 Dalasi = 10 Pound, nhằm hiện đại hóa hệ thống tiền tệ của quốc gia.

Bảng chuyển đổi

Gambian Dalasi đang được sử dụng tích cực như tiền tệ chính trong Gambia, với tiền xu và tiền giấy lưu hành cho các giao dịch hàng ngày và thương mại.


Hryvnia Ukraine

Hryvnia Ukraine (UAH) là tiền tệ chính thức của Ukraine, được sử dụng cho tất cả các giao dịch tiền tệ trong nước.

công thức là

Hryvnia lần đầu tiên được giới thiệu tại Ukraine vào năm 1918 trong thời kỳ độc lập ngắn ngủi, sau đó bị thay thế bởi rúp của Liên Xô. Nó được tái giới thiệu vào năm 1996 sau khi Ukraine giành độc lập từ Liên Xô, thay thế karbovanets như tiền tệ quốc gia.

Bảng chuyển đổi

Ngày nay, Hryvnia là đồng tiền hợp pháp duy nhất tại Ukraine, được sử dụng rộng rãi trong các giao dịch hàng ngày, ngân hàng và thị trường tài chính. Nó được quản lý bởi Ngân hàng Trung ương Ukraine và có các tờ tiền và đồng xu hiện đại.



Chuyển đổi Gambian Dalasi Thành Phổ biến Tiền tệ Chuyển đổi