Chuyển đổi Gambian Dalasi thành Kyrgystani Som
sang các Gambian Dalasi [GMD] thành Kyrgystani Som [KGS], chuyển đổi hoặc ngược lại. Bảng chuyển đổi và các bước chuyển đổi cũng được liệt kê. Ngoài ra, khám phá các công cụ để chuyển đổi Chuyển đổi Kyrgystani Som thành Gambian Dalasi.
đơn vị khác. Gambian Dalasi thành Kyrgystani Som
1 GMD = 0.833714025192102 KGS
Vui lòng cung cấp giá trị bên dưới để chuyển đổi: Cách chuyển đổi 15 GMD thành KGS:
15 GMD = 15 × 0.833714025192102 KGS = 12.5057103778815 KGS
Gambian Dalasi thành Kyrgystani Som đơn vị cơ sở
Gambian Dalasi | Kyrgystani Som |
---|
Gambian Dalasi
Gambian Dalasi (GMD) là tiền tệ chính thức của Gambia, được sử dụng cho tất cả các giao dịch tiền tệ trong nước.
công thức là
Dalasi được giới thiệu vào năm 1979, thay thế Pound Gambia với tỷ lệ 1 Dalasi = 10 Pound, nhằm hiện đại hóa hệ thống tiền tệ của quốc gia.
Bảng chuyển đổi
Gambian Dalasi đang được sử dụng tích cực như tiền tệ chính trong Gambia, với tiền xu và tiền giấy lưu hành cho các giao dịch hàng ngày và thương mại.
Kyrgystani Som
Kyrgystani Som (KGS) là tiền tệ chính thức của Kyrgyzstan, được sử dụng cho tất cả các giao dịch tiền tệ trong nước.
công thức là
Som được giới thiệu vào năm 1993, thay thế đồng rúp của Liên Xô, như một phần của quá trình độc lập và chuyển đổi kinh tế của Kyrgyzstan để thiết lập một đồng tiền quốc gia.
Bảng chuyển đổi
Kyrgystani Som được sử dụng tích cực trong các giao dịch hàng ngày, ngân hàng và thị trường tài chính tại Kyrgyzstan, với những nỗ lực liên tục để ổn định và hiện đại hóa nền kinh tế của nó.