Chuyển đổi Bảng Nam Sudan thành Hryvnia Ukraine

sang các Bảng Nam Sudan [SSP] thành Hryvnia Ukraine [UAH], chuyển đổi hoặc ngược lại. Bảng chuyển đổi và các bước chuyển đổi cũng được liệt kê. Ngoài ra, khám phá các công cụ để chuyển đổi Chuyển đổi Hryvnia Ukraine thành Bảng Nam Sudan.




đơn vị khác. Bảng Nam Sudan thành Hryvnia Ukraine

1 SSP = 112.512150695915 UAH

Vui lòng cung cấp giá trị bên dưới để chuyển đổi: Cách chuyển đổi 15 SSP thành UAH:
15 SSP = 15 × 112.512150695915 UAH = 1687.68226043873 UAH


Bảng Nam Sudan thành Hryvnia Ukraine đơn vị cơ sở

Bảng Nam Sudan Hryvnia Ukraine

Bảng Nam Sudan

Bảng Nam Sudan (SSP) là tiền tệ chính thức của Nam Sudan, được sử dụng cho tất cả các giao dịch tiền tệ trong nước.

công thức là

Bảng Nam Sudan được giới thiệu vào năm 2011 sau khi Nam Sudan độc lập, thay thế Bảng Sudan là tiền tệ quốc gia.

Bảng chuyển đổi

SSP được sử dụng tích cực tại Nam Sudan cho các giao dịch hàng ngày, ngân hàng và thương mại, với các nỗ lực đang diễn ra để ổn định và hiện đại hóa hệ thống tiền tệ của nó.


Hryvnia Ukraine

Hryvnia Ukraine (UAH) là tiền tệ chính thức của Ukraine, được sử dụng cho tất cả các giao dịch tiền tệ trong nước.

công thức là

Hryvnia lần đầu tiên được giới thiệu tại Ukraine vào năm 1918 trong thời kỳ độc lập ngắn ngủi, sau đó bị thay thế bởi rúp của Liên Xô. Nó được tái giới thiệu vào năm 1996 sau khi Ukraine giành độc lập từ Liên Xô, thay thế karbovanets như tiền tệ quốc gia.

Bảng chuyển đổi

Ngày nay, Hryvnia là đồng tiền hợp pháp duy nhất tại Ukraine, được sử dụng rộng rãi trong các giao dịch hàng ngày, ngân hàng và thị trường tài chính. Nó được quản lý bởi Ngân hàng Trung ương Ukraine và có các tờ tiền và đồng xu hiện đại.



Chuyển đổi Bảng Nam Sudan Thành Phổ biến Tiền tệ Chuyển đổi