Chuyển đổi Bảng Nam Sudan thành Tugrik Mông Cổ
sang các Bảng Nam Sudan [SSP] thành Tugrik Mông Cổ [MNT], chuyển đổi hoặc ngược lại. Bảng chuyển đổi và các bước chuyển đổi cũng được liệt kê. Ngoài ra, khám phá các công cụ để chuyển đổi Chuyển đổi Tugrik Mông Cổ thành Bảng Nam Sudan.
đơn vị khác. Bảng Nam Sudan thành Tugrik Mông Cổ
1 SSP = 1.32424240409577 MNT
Vui lòng cung cấp giá trị bên dưới để chuyển đổi: Cách chuyển đổi 15 SSP thành MNT:
15 SSP = 15 × 1.32424240409577 MNT = 19.8636360614366 MNT
Bảng Nam Sudan thành Tugrik Mông Cổ đơn vị cơ sở
Bảng Nam Sudan | Tugrik Mông Cổ |
---|
Bảng Nam Sudan
Bảng Nam Sudan (SSP) là tiền tệ chính thức của Nam Sudan, được sử dụng cho tất cả các giao dịch tiền tệ trong nước.
công thức là
Bảng Nam Sudan được giới thiệu vào năm 2011 sau khi Nam Sudan độc lập, thay thế Bảng Sudan là tiền tệ quốc gia.
Bảng chuyển đổi
SSP được sử dụng tích cực tại Nam Sudan cho các giao dịch hàng ngày, ngân hàng và thương mại, với các nỗ lực đang diễn ra để ổn định và hiện đại hóa hệ thống tiền tệ của nó.
Tugrik Mông Cổ
Tugrik Mông Cổ (MNT) là tiền tệ chính thức của Mông Cổ, được sử dụng cho tất cả các giao dịch tiền tệ trong nước.
công thức là
Được giới thiệu vào năm 1925, Tugrik đã trải qua nhiều cải cách và đổi tiền, đặc biệt sau khi Mông Cổ độc lập khỏi Trung Quốc và trong quá trình chuyển đổi từ nền kinh tế xã hội chủ nghĩa sang nền kinh tế thị trường.
Bảng chuyển đổi
Ngày nay, Tugrik được sử dụng rộng rãi ở Mông Cổ cho các giao dịch hàng ngày, với tiền giấy và tiền xu lưu hành khắp đất nước. Nó cũng được giao dịch trên thị trường ngoại hối.