Chuyển đổi Bảng Nam Sudan thành Euro
sang các Bảng Nam Sudan [SSP] thành Euro [EUR], chuyển đổi hoặc ngược lại. Bảng chuyển đổi và các bước chuyển đổi cũng được liệt kê. Ngoài ra, khám phá các công cụ để chuyển đổi Chuyển đổi Euro thành Bảng Nam Sudan.
đơn vị khác. Bảng Nam Sudan thành Euro
1 SSP = 5512.72592940073 EUR
Vui lòng cung cấp giá trị bên dưới để chuyển đổi: Cách chuyển đổi 15 SSP thành EUR:
15 SSP = 15 × 5512.72592940073 EUR = 82690.8889410109 EUR
Bảng Nam Sudan thành Euro đơn vị cơ sở
Bảng Nam Sudan | Euro |
---|
Bảng Nam Sudan
Bảng Nam Sudan (SSP) là tiền tệ chính thức của Nam Sudan, được sử dụng cho tất cả các giao dịch tiền tệ trong nước.
công thức là
Bảng Nam Sudan được giới thiệu vào năm 2011 sau khi Nam Sudan độc lập, thay thế Bảng Sudan là tiền tệ quốc gia.
Bảng chuyển đổi
SSP được sử dụng tích cực tại Nam Sudan cho các giao dịch hàng ngày, ngân hàng và thương mại, với các nỗ lực đang diễn ra để ổn định và hiện đại hóa hệ thống tiền tệ của nó.
Euro
Euro (EUR) là tiền tệ chính thức của Khu vực đồng euro, được sử dụng bởi 19 trong số 27 quốc gia thành viên Liên minh châu Âu, và là một trong những loại tiền dự trữ chính của thế giới.
công thức là
Euro được giới thiệu dưới dạng điện tử vào năm 1999 và các tờ tiền, đồng xu bắt đầu lưu hành vào ngày 1 tháng 1 năm 2002, thay thế các loại tiền tệ quốc gia và thúc đẩy hội nhập kinh tế trong Khu vực đồng euro.
Bảng chuyển đổi
Euro được sử dụng rộng rãi trên khắp các quốc gia trong Khu vực đồng euro cho các giao dịch hàng ngày, thương mại quốc tế, và như một loại tiền dự trữ do các ngân hàng trung ương trên toàn thế giới nắm giữ.