Chuyển đổi Nakfa Eritrea thành Shilling Uganda

sang các Nakfa Eritrea [ERN] thành Shilling Uganda [UGX], chuyển đổi hoặc ngược lại. Bảng chuyển đổi và các bước chuyển đổi cũng được liệt kê. Ngoài ra, khám phá các công cụ để chuyển đổi Chuyển đổi Shilling Uganda thành Nakfa Eritrea.




đơn vị khác. Nakfa Eritrea thành Shilling Uganda

1 ERN = 0.00420607690626556 UGX

Vui lòng cung cấp giá trị bên dưới để chuyển đổi: Cách chuyển đổi 15 ERN thành UGX:
15 ERN = 15 × 0.00420607690626556 UGX = 0.0630911535939834 UGX


Nakfa Eritrea thành Shilling Uganda đơn vị cơ sở

Nakfa Eritrea Shilling Uganda

Nakfa Eritrea

Nakfa Eritrea (ERN) là tiền tệ chính thức của Eritrea, được sử dụng cho tất cả các giao dịch tiền tệ trong nước.

công thức là

Nakfa được giới thiệu vào năm 1997, thay thế đồng Birr của Ethiopia làm tiền tệ quốc gia của Eritrea, nhằm thiết lập độc lập kinh tế và ổn định nền kinh tế sau khi độc lập vào năm 1993.

Bảng chuyển đổi

ERN được sử dụng tích cực làm tiền tệ chính trong Eritrea cho các giao dịch hàng ngày, ngân hàng và thương mại, với giá trị được điều chỉnh bởi ngân hàng trung ương của quốc gia.


Shilling Uganda

Shilling Uganda (UGX) là tiền tệ chính thức của Uganda, được sử dụng cho tất cả các giao dịch tiền tệ trong nước.

công thức là

Shilling Uganda được giới thiệu vào năm 1966, thay thế Shilling Đông Phi, và đã trải qua nhiều mệnh giá và cải cách khác nhau qua các năm để ổn định nền kinh tế.

Bảng chuyển đổi

Ngày nay, UGX được sử dụng rộng rãi tại Uganda cho các giao dịch hàng ngày, ngân hàng và thương mại, và được quản lý bởi Ngân hàng Uganda.



Chuyển đổi Nakfa Eritrea Thành Phổ biến Tiền tệ Chuyển đổi