Chuyển đổi Nakfa Eritrea thành Bảng Anh Bảng Anh
sang các Nakfa Eritrea [ERN] thành Bảng Anh Bảng Anh [GBP], chuyển đổi hoặc ngược lại. Bảng chuyển đổi và các bước chuyển đổi cũng được liệt kê. Ngoài ra, khám phá các công cụ để chuyển đổi Chuyển đổi Bảng Anh Bảng Anh thành Nakfa Eritrea.
đơn vị khác. Nakfa Eritrea thành Bảng Anh Bảng Anh
1 ERN = 20.2647932991084 GBP
Vui lòng cung cấp giá trị bên dưới để chuyển đổi: Cách chuyển đổi 15 ERN thành GBP:
15 ERN = 15 × 20.2647932991084 GBP = 303.971899486625 GBP
Nakfa Eritrea thành Bảng Anh Bảng Anh đơn vị cơ sở
Nakfa Eritrea | Bảng Anh Bảng Anh |
---|
Nakfa Eritrea
Nakfa Eritrea (ERN) là tiền tệ chính thức của Eritrea, được sử dụng cho tất cả các giao dịch tiền tệ trong nước.
công thức là
Nakfa được giới thiệu vào năm 1997, thay thế đồng Birr của Ethiopia làm tiền tệ quốc gia của Eritrea, nhằm thiết lập độc lập kinh tế và ổn định nền kinh tế sau khi độc lập vào năm 1993.
Bảng chuyển đổi
ERN được sử dụng tích cực làm tiền tệ chính trong Eritrea cho các giao dịch hàng ngày, ngân hàng và thương mại, với giá trị được điều chỉnh bởi ngân hàng trung ương của quốc gia.
Bảng Anh Bảng Anh
Bảng Anh Bảng Anh (GBP) là tiền tệ chính thức của Vương quốc Anh và các vùng lãnh thổ của nó, được sử dụng như một đơn vị tiêu chuẩn của giá trị tiền tệ.
công thức là
Bảng Anh Bảng Anh là một trong những loại tiền tệ lâu đời nhất vẫn còn được sử dụng, bắt nguồn từ thế kỷ thứ 8. Ban đầu nó là một đồng xu bạc và đã phát triển qua nhiều hình thức, bao gồm tiêu chuẩn vàng và tiền tệ fiat, trở thành tiền tệ chính của Vương quốc Anh vào thế kỷ 19.
Bảng chuyển đổi
Ngày nay, GBP được sử dụng rộng rãi ở Vương quốc Anh và các vùng lãnh thổ của nó, đóng vai trò là tiền tệ chính cho các giao dịch hàng ngày, ngân hàng và thương mại quốc tế. Nó cũng là một loại tiền dự trữ lớn trên toàn cầu.