Chuyển đổi Nakfa Eritrea thành Riel Campuchia

sang các Nakfa Eritrea [ERN] thành Riel Campuchia [KHR], chuyển đổi hoặc ngược lại. Bảng chuyển đổi và các bước chuyển đổi cũng được liệt kê. Ngoài ra, khám phá các công cụ để chuyển đổi Chuyển đổi Riel Campuchia thành Nakfa Eritrea.




đơn vị khác. Nakfa Eritrea thành Riel Campuchia

1 ERN = 0.00373595905169703 KHR

Vui lòng cung cấp giá trị bên dưới để chuyển đổi: Cách chuyển đổi 15 ERN thành KHR:
15 ERN = 15 × 0.00373595905169703 KHR = 0.0560393857754555 KHR


Nakfa Eritrea thành Riel Campuchia đơn vị cơ sở

Nakfa Eritrea Riel Campuchia

Nakfa Eritrea

Nakfa Eritrea (ERN) là tiền tệ chính thức của Eritrea, được sử dụng cho tất cả các giao dịch tiền tệ trong nước.

công thức là

Nakfa được giới thiệu vào năm 1997, thay thế đồng Birr của Ethiopia làm tiền tệ quốc gia của Eritrea, nhằm thiết lập độc lập kinh tế và ổn định nền kinh tế sau khi độc lập vào năm 1993.

Bảng chuyển đổi

ERN được sử dụng tích cực làm tiền tệ chính trong Eritrea cho các giao dịch hàng ngày, ngân hàng và thương mại, với giá trị được điều chỉnh bởi ngân hàng trung ương của quốc gia.


Riel Campuchia

Riel Campuchia (KHR) là tiền tệ chính thức của Campuchia, được sử dụng cho các giao dịch hàng ngày và định giá trong nền kinh tế địa phương.

công thức là

Riel được giới thiệu vào năm 1953, thay thế piastre của Pháp Đông Dương, và đã trải qua nhiều lần đổi tiền và cải cách để ổn định nền kinh tế.

Bảng chuyển đổi

Ngày nay, Riel chủ yếu được sử dụng trong nước cho hầu hết các giao dịch, cùng với đô la Mỹ, cũng được chấp nhận rộng rãi tại Campuchia.



Chuyển đổi Nakfa Eritrea Thành Phổ biến Tiền tệ Chuyển đổi