Chuyển đổi Nakfa Eritrea thành Som Uzbekistan

sang các Nakfa Eritrea [ERN] thành Som Uzbekistan [UZS], chuyển đổi hoặc ngược lại. Bảng chuyển đổi và các bước chuyển đổi cũng được liệt kê. Ngoài ra, khám phá các công cụ để chuyển đổi Chuyển đổi Som Uzbekistan thành Nakfa Eritrea.




đơn vị khác. Nakfa Eritrea thành Som Uzbekistan

1 ERN = 0.00118050083660914 UZS

Vui lòng cung cấp giá trị bên dưới để chuyển đổi: Cách chuyển đổi 15 ERN thành UZS:
15 ERN = 15 × 0.00118050083660914 UZS = 0.0177075125491371 UZS


Nakfa Eritrea thành Som Uzbekistan đơn vị cơ sở

Nakfa Eritrea Som Uzbekistan

Nakfa Eritrea

Nakfa Eritrea (ERN) là tiền tệ chính thức của Eritrea, được sử dụng cho tất cả các giao dịch tiền tệ trong nước.

công thức là

Nakfa được giới thiệu vào năm 1997, thay thế đồng Birr của Ethiopia làm tiền tệ quốc gia của Eritrea, nhằm thiết lập độc lập kinh tế và ổn định nền kinh tế sau khi độc lập vào năm 1993.

Bảng chuyển đổi

ERN được sử dụng tích cực làm tiền tệ chính trong Eritrea cho các giao dịch hàng ngày, ngân hàng và thương mại, với giá trị được điều chỉnh bởi ngân hàng trung ương của quốc gia.


Som Uzbekistan

Som Uzbekistan (UZS) là tiền tệ chính thức của Uzbekistan, được sử dụng cho các giao dịch hàng ngày và trao đổi tiền tệ trong nước.

công thức là

Được giới thiệu vào năm 1993 sau khi Uzbekistan độc lập khỏi Liên Xô, Som đã thay thế đồng rúp Nga làm tiền tệ quốc gia. Nó đã trải qua nhiều lần đổi mệnh giá và cải cách để ổn định nền kinh tế.

Bảng chuyển đổi

Som Uzbekistan được sử dụng tích cực cho tất cả các hình thức giao dịch tài chính tại Uzbekistan, bao gồm thanh toán bằng tiền mặt, ngân hàng và chuyển khoản điện tử. Nó được quản lý và phát hành bởi Ngân hàng Trung ương Uzbekistan.



Chuyển đổi Nakfa Eritrea Thành Phổ biến Tiền tệ Chuyển đổi