Chuyển đổi Nakfa Eritrea thành Rupi Sri Lanka
sang các Nakfa Eritrea [ERN] thành Rupi Sri Lanka [LKR], chuyển đổi hoặc ngược lại. Bảng chuyển đổi và các bước chuyển đổi cũng được liệt kê. Ngoài ra, khám phá các công cụ để chuyển đổi Chuyển đổi Rupi Sri Lanka thành Nakfa Eritrea.
đơn vị khác. Nakfa Eritrea thành Rupi Sri Lanka
1 ERN = 0.049745007093638 LKR
Vui lòng cung cấp giá trị bên dưới để chuyển đổi: Cách chuyển đổi 15 ERN thành LKR:
15 ERN = 15 × 0.049745007093638 LKR = 0.74617510640457 LKR
Nakfa Eritrea thành Rupi Sri Lanka đơn vị cơ sở
Nakfa Eritrea | Rupi Sri Lanka |
---|
Nakfa Eritrea
Nakfa Eritrea (ERN) là tiền tệ chính thức của Eritrea, được sử dụng cho tất cả các giao dịch tiền tệ trong nước.
công thức là
Nakfa được giới thiệu vào năm 1997, thay thế đồng Birr của Ethiopia làm tiền tệ quốc gia của Eritrea, nhằm thiết lập độc lập kinh tế và ổn định nền kinh tế sau khi độc lập vào năm 1993.
Bảng chuyển đổi
ERN được sử dụng tích cực làm tiền tệ chính trong Eritrea cho các giao dịch hàng ngày, ngân hàng và thương mại, với giá trị được điều chỉnh bởi ngân hàng trung ương của quốc gia.
Rupi Sri Lanka
Rupi Sri Lanka (LKR) là tiền tệ chính thức của Sri Lanka, được sử dụng cho tất cả các giao dịch tiền tệ trong nước.
công thức là
Rupi Sri Lanka được giới thiệu vào năm 1872 trong thời kỳ thuộc địa của Anh, thay thế cho Rupi Ấn Độ. Nó đã trải qua nhiều thay đổi và decimal hóa qua các năm, với hình thức hiện tại được thiết lập vào năm 1978.
Bảng chuyển đổi
Ngày nay, LKR là tiền tệ hợp pháp tại Sri Lanka, được sử dụng trong các giao dịch hàng ngày, ngân hàng và thương mại. Nó được quản lý bởi Ngân hàng Trung ương Sri Lanka và được giao dịch tích cực trên thị trường ngoại hối.