Chuyển đổi Nakfa Eritrea thành Denar Macedonia
sang các Nakfa Eritrea [ERN] thành Denar Macedonia [MKD], chuyển đổi hoặc ngược lại. Bảng chuyển đổi và các bước chuyển đổi cũng được liệt kê. Ngoài ra, khám phá các công cụ để chuyển đổi Chuyển đổi Denar Macedonia thành Nakfa Eritrea.
đơn vị khác. Nakfa Eritrea thành Denar Macedonia
1 ERN = 0.283844695321104 MKD
Vui lòng cung cấp giá trị bên dưới để chuyển đổi: Cách chuyển đổi 15 ERN thành MKD:
15 ERN = 15 × 0.283844695321104 MKD = 4.25767042981656 MKD
Nakfa Eritrea thành Denar Macedonia đơn vị cơ sở
Nakfa Eritrea | Denar Macedonia |
---|
Nakfa Eritrea
Nakfa Eritrea (ERN) là tiền tệ chính thức của Eritrea, được sử dụng cho tất cả các giao dịch tiền tệ trong nước.
công thức là
Nakfa được giới thiệu vào năm 1997, thay thế đồng Birr của Ethiopia làm tiền tệ quốc gia của Eritrea, nhằm thiết lập độc lập kinh tế và ổn định nền kinh tế sau khi độc lập vào năm 1993.
Bảng chuyển đổi
ERN được sử dụng tích cực làm tiền tệ chính trong Eritrea cho các giao dịch hàng ngày, ngân hàng và thương mại, với giá trị được điều chỉnh bởi ngân hàng trung ương của quốc gia.
Denar Macedonia
Denar Macedonia (MKD) là tiền tệ chính thức của Bắc Macedonia, được sử dụng cho tất cả các giao dịch tiền tệ trong nước.
công thức là
Denar được giới thiệu vào năm 1992 sau khi Bắc Macedonia độc lập, thay thế đồng dinar của Nam Tư. Nó đã trải qua nhiều lần đổi mệnh giá và cải cách để ổn định nền kinh tế.
Bảng chuyển đổi
Denar được sử dụng tích cực như tiền tệ quốc gia cho các giao dịch hàng ngày, ngân hàng và thương mại ở Bắc Macedonia, với tiền xu và tiền giấy do Ngân hàng Quốc gia Bắc Macedonia phát hành.