Chuyển đổi Nakfa Eritrea thành Manat Azerbaijan
sang các Nakfa Eritrea [ERN] thành Manat Azerbaijan [AZN], chuyển đổi hoặc ngược lại. Bảng chuyển đổi và các bước chuyển đổi cũng được liệt kê. Ngoài ra, khám phá các công cụ để chuyển đổi Chuyển đổi Manat Azerbaijan thành Nakfa Eritrea.
đơn vị khác. Nakfa Eritrea thành Manat Azerbaijan
1 ERN = 8.82093501911203 AZN
Vui lòng cung cấp giá trị bên dưới để chuyển đổi: Cách chuyển đổi 15 ERN thành AZN:
15 ERN = 15 × 8.82093501911203 AZN = 132.31402528668 AZN
Nakfa Eritrea thành Manat Azerbaijan đơn vị cơ sở
Nakfa Eritrea | Manat Azerbaijan |
---|
Nakfa Eritrea
Nakfa Eritrea (ERN) là tiền tệ chính thức của Eritrea, được sử dụng cho tất cả các giao dịch tiền tệ trong nước.
công thức là
Nakfa được giới thiệu vào năm 1997, thay thế đồng Birr của Ethiopia làm tiền tệ quốc gia của Eritrea, nhằm thiết lập độc lập kinh tế và ổn định nền kinh tế sau khi độc lập vào năm 1993.
Bảng chuyển đổi
ERN được sử dụng tích cực làm tiền tệ chính trong Eritrea cho các giao dịch hàng ngày, ngân hàng và thương mại, với giá trị được điều chỉnh bởi ngân hàng trung ương của quốc gia.
Manat Azerbaijan
Manat Azerbaijan (AZN) là tiền tệ chính thức của Azerbaijan, được sử dụng cho tất cả các giao dịch tiền tệ trong nước.
công thức là
Manat Azerbaijan được giới thiệu vào năm 1992, thay thế đồng rúp của Liên Xô, và đã trải qua nhiều lần đổi tiền, với phiên bản hiện tại được giới thiệu vào năm 2006 để ổn định nền kinh tế và kiểm soát lạm phát.
Bảng chuyển đổi
Ngày nay, AZN được sử dụng rộng rãi ở Azerbaijan cho các giao dịch hàng ngày, ngân hàng và thương mại, và được coi là một đồng tiền ổn định trong khu vực.