Chuyển đổi Nakfa Eritrea thành Kip Lào

sang các Nakfa Eritrea [ERN] thành Kip Lào [LAK], chuyển đổi hoặc ngược lại. Bảng chuyển đổi và các bước chuyển đổi cũng được liệt kê. Ngoài ra, khám phá các công cụ để chuyển đổi Chuyển đổi Kip Lào thành Nakfa Eritrea.




đơn vị khác. Nakfa Eritrea thành Kip Lào

1 ERN = 0.000693498570186258 LAK

Vui lòng cung cấp giá trị bên dưới để chuyển đổi: Cách chuyển đổi 15 ERN thành LAK:
15 ERN = 15 × 0.000693498570186258 LAK = 0.0104024785527939 LAK


Nakfa Eritrea thành Kip Lào đơn vị cơ sở

Nakfa Eritrea Kip Lào

Nakfa Eritrea

Nakfa Eritrea (ERN) là tiền tệ chính thức của Eritrea, được sử dụng cho tất cả các giao dịch tiền tệ trong nước.

công thức là

Nakfa được giới thiệu vào năm 1997, thay thế đồng Birr của Ethiopia làm tiền tệ quốc gia của Eritrea, nhằm thiết lập độc lập kinh tế và ổn định nền kinh tế sau khi độc lập vào năm 1993.

Bảng chuyển đổi

ERN được sử dụng tích cực làm tiền tệ chính trong Eritrea cho các giao dịch hàng ngày, ngân hàng và thương mại, với giá trị được điều chỉnh bởi ngân hàng trung ương của quốc gia.


Kip Lào

Kip Lào (LAK) là tiền tệ chính thức của Lào, được sử dụng cho các giao dịch hàng ngày và trao đổi tiền tệ trong nước.

công thức là

Kip Lào được giới thiệu vào năm 1952, thay thế piastre của Đông Dương Pháp, và đã trải qua nhiều lần đổi tiền và cải cách để ổn định nền kinh tế và kiểm soát lạm phát.

Bảng chuyển đổi

Ngày nay, Kip vẫn là tiền tệ chính trong Lào, được sử dụng trong tất cả các giao dịch tài chính, với tiền xu và tiền giấy do Ngân hàng Lào P.D.R. phát hành và được chấp nhận rộng rãi trên toàn quốc.



Chuyển đổi Nakfa Eritrea Thành Phổ biến Tiền tệ Chuyển đổi