Chuyển đổi Nakfa Eritrea thành Colón Salvadoran
sang các Nakfa Eritrea [ERN] thành Colón Salvadoran [SVC], chuyển đổi hoặc ngược lại. Bảng chuyển đổi và các bước chuyển đổi cũng được liệt kê. Ngoài ra, khám phá các công cụ để chuyển đổi Chuyển đổi Colón Salvadoran thành Nakfa Eritrea.
đơn vị khác. Nakfa Eritrea thành Colón Salvadoran
1 ERN = 1.71637380561838 SVC
Vui lòng cung cấp giá trị bên dưới để chuyển đổi: Cách chuyển đổi 15 ERN thành SVC:
15 ERN = 15 × 1.71637380561838 SVC = 25.7456070842757 SVC
Nakfa Eritrea thành Colón Salvadoran đơn vị cơ sở
Nakfa Eritrea | Colón Salvadoran |
---|
Nakfa Eritrea
Nakfa Eritrea (ERN) là tiền tệ chính thức của Eritrea, được sử dụng cho tất cả các giao dịch tiền tệ trong nước.
công thức là
Nakfa được giới thiệu vào năm 1997, thay thế đồng Birr của Ethiopia làm tiền tệ quốc gia của Eritrea, nhằm thiết lập độc lập kinh tế và ổn định nền kinh tế sau khi độc lập vào năm 1993.
Bảng chuyển đổi
ERN được sử dụng tích cực làm tiền tệ chính trong Eritrea cho các giao dịch hàng ngày, ngân hàng và thương mại, với giá trị được điều chỉnh bởi ngân hàng trung ương của quốc gia.
Colón Salvadoran
Colón Salvadoran (SVC) là tiền tệ chính thức của El Salvador cho đến năm 2001, được sử dụng làm đơn vị tiền tệ hàng ngày của quốc gia.
công thức là
Được giới thiệu vào năm 1892, Colón Salvadoran thay thế peso và được sử dụng cho đến năm 2001, khi El Salvador chuyển sang sử dụng đô la Mỹ làm tiền tệ chính thức. Nó được đặt theo tên Christopher Columbus (Cristóbal Colón).
Bảng chuyển đổi
Colón Salvadoran không còn lưu hành; nó đã bị thay thế bằng đô la Mỹ vào năm 2001 và hiện đã lỗi thời, không còn sử dụng trong các giao dịch.