Chuyển đổi Nakfa Eritrea thành Bảng Anh Lebanon
sang các Nakfa Eritrea [ERN] thành Bảng Anh Lebanon [LBP], chuyển đổi hoặc ngược lại. Bảng chuyển đổi và các bước chuyển đổi cũng được liệt kê. Ngoài ra, khám phá các công cụ để chuyển đổi Chuyển đổi Bảng Anh Lebanon thành Nakfa Eritrea.
đơn vị khác. Nakfa Eritrea thành Bảng Anh Lebanon
1 ERN = 0.000167597765363128 LBP
Vui lòng cung cấp giá trị bên dưới để chuyển đổi: Cách chuyển đổi 15 ERN thành LBP:
15 ERN = 15 × 0.000167597765363128 LBP = 0.00251396648044693 LBP
Nakfa Eritrea thành Bảng Anh Lebanon đơn vị cơ sở
Nakfa Eritrea | Bảng Anh Lebanon |
---|
Nakfa Eritrea
Nakfa Eritrea (ERN) là tiền tệ chính thức của Eritrea, được sử dụng cho tất cả các giao dịch tiền tệ trong nước.
công thức là
Nakfa được giới thiệu vào năm 1997, thay thế đồng Birr của Ethiopia làm tiền tệ quốc gia của Eritrea, nhằm thiết lập độc lập kinh tế và ổn định nền kinh tế sau khi độc lập vào năm 1993.
Bảng chuyển đổi
ERN được sử dụng tích cực làm tiền tệ chính trong Eritrea cho các giao dịch hàng ngày, ngân hàng và thương mại, với giá trị được điều chỉnh bởi ngân hàng trung ương của quốc gia.
Bảng Anh Lebanon
Bảng Anh Lebanon (LBP) là tiền tệ chính thức của Lebanon, được sử dụng cho các giao dịch hàng ngày và trao đổi tài chính trong nước.
công thức là
Bảng Anh Lebanon được giới thiệu vào năm 1939, thay thế lira Lebanon, và đã trải qua nhiều lần giảm giá trị và cải cách do các thách thức kinh tế và bất ổn chính trị trong nhiều thập kỷ.
Bảng chuyển đổi
Ngày nay, Bảng Anh Lebanon vẫn là tiền tệ chính thức của Lebanon, nhưng do khủng hoảng kinh tế, quốc gia này cũng sử dụng rộng rãi đô la Mỹ cho các giao dịch và tiết kiệm.