Chuyển đổi Nakfa Eritrea thành Gambian Dalasi
sang các Nakfa Eritrea [ERN] thành Gambian Dalasi [GMD], chuyển đổi hoặc ngược lại. Bảng chuyển đổi và các bước chuyển đổi cũng được liệt kê. Ngoài ra, khám phá các công cụ để chuyển đổi Chuyển đổi Gambian Dalasi thành Nakfa Eritrea.
đơn vị khác. Nakfa Eritrea thành Gambian Dalasi
1 ERN = 0.20609802846626 GMD
Vui lòng cung cấp giá trị bên dưới để chuyển đổi: Cách chuyển đổi 15 ERN thành GMD:
15 ERN = 15 × 0.20609802846626 GMD = 3.0914704269939 GMD
Nakfa Eritrea thành Gambian Dalasi đơn vị cơ sở
Nakfa Eritrea | Gambian Dalasi |
---|
Nakfa Eritrea
Nakfa Eritrea (ERN) là tiền tệ chính thức của Eritrea, được sử dụng cho tất cả các giao dịch tiền tệ trong nước.
công thức là
Nakfa được giới thiệu vào năm 1997, thay thế đồng Birr của Ethiopia làm tiền tệ quốc gia của Eritrea, nhằm thiết lập độc lập kinh tế và ổn định nền kinh tế sau khi độc lập vào năm 1993.
Bảng chuyển đổi
ERN được sử dụng tích cực làm tiền tệ chính trong Eritrea cho các giao dịch hàng ngày, ngân hàng và thương mại, với giá trị được điều chỉnh bởi ngân hàng trung ương của quốc gia.
Gambian Dalasi
Gambian Dalasi (GMD) là tiền tệ chính thức của Gambia, được sử dụng cho tất cả các giao dịch tiền tệ trong nước.
công thức là
Dalasi được giới thiệu vào năm 1979, thay thế Pound Gambia với tỷ lệ 1 Dalasi = 10 Pound, nhằm hiện đại hóa hệ thống tiền tệ của quốc gia.
Bảng chuyển đổi
Gambian Dalasi đang được sử dụng tích cực như tiền tệ chính trong Gambia, với tiền xu và tiền giấy lưu hành cho các giao dịch hàng ngày và thương mại.